Bản dịch của từ Esteemed trong tiếng Việt
Esteemed

Esteemed (Adjective)
Được tôn trọng, được người khác tôn trọng hoặc ngưỡng mộ.
Respected having respect or admiration from others.
She is an esteemed professor at the university.
Cô ấy là một giáo sư được ngưỡng mộ tại trường đại học.
Not everyone can achieve esteemed status in their community.
Không phải ai cũng có thể đạt được trạng thái được ngưỡng mộ trong cộng đồng của họ.
Are esteemed individuals more likely to succeed in their careers?
Những cá nhân được ngưỡng mộ có khả năng thành công hơn trong sự nghiệp của họ không?
Họ từ
Từ "esteemed" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là được kính trọng, có uy tín. Nó thường được sử dụng để mô tả những cá nhân hoặc tổ chức có giá trị cao trong mắt người khác, thường dựa trên thành tựu hoặc địa vị xã hội của họ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc cách phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "esteemed" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh để chỉ sự tôn trọng trong các tình huống trang trọng hơn.
Từ "esteemed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "aestimare", nghĩa là "đánh giá" hoặc "tính giá trị". Trong tiếng Anh, "esteemed" được hình thành từ hậu tố "-ed", tạo thành tính từ mô tả trạng thái của một người hoặc điều gì đó được tôn trọng và đánh giá cao. Lịch sử phát triển của từ này rút ra từ việc thể hiện sự quý trọng và kính trọng trong các mối quan hệ xã hội, dẫn đến nghĩa hiện tại của nó, thường dùng để ca ngợi hoặc công nhận những cá nhân có công lao hoặc uy tín.
Từ "esteemed" được sử dụng với tần suất trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi mà việc sử dụng từ vựng phong phú và tinh tế là cần thiết. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các bài viết học thuật, văn chương, và những dịp trang trọng để thể hiện sự kính trọng đối với cá nhân hoặc tổ chức. "Esteemed" thường được sử dụng để mô tả các chuyên gia, học giả, hoặc các tổ chức có uy tín trong lĩnh vực nghiên cứu và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



