Bản dịch của từ Esteemed trong tiếng Việt

Esteemed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Esteemed (Adjective)

ɪˈstim
ɪˈstim
01

Được tôn trọng, được người khác tôn trọng hoặc ngưỡng mộ.

Respected having respect or admiration from others.

Ví dụ

She is an esteemed professor at the university.

Cô ấy là một giáo sư được ngưỡng mộ tại trường đại học.

Not everyone can achieve esteemed status in their community.

Không phải ai cũng có thể đạt được trạng thái được ngưỡng mộ trong cộng đồng của họ.

Are esteemed individuals more likely to succeed in their careers?

Những cá nhân được ngưỡng mộ có khả năng thành công hơn trong sự nghiệp của họ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/esteemed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] I am writing to inquire about the scholarships and financial aid options available for international students at your university [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 16/05/2020
[...] This may lead to lower self- and antisocial behaviours, including delinquency, illegal drug use, and unsafe sexual relationships [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 16/05/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề children ngày 03/12/2020
[...] Consequently, other children may suffer from low-self and become discouraged if all the emphasis is placed on being the best [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề children ngày 03/12/2020
IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] This can put pressure on children because it hurts self- and engenders self-doubt and disillusionment inside them [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Esteemed

Không có idiom phù hợp