Bản dịch của từ Eta trong tiếng Việt
Eta

Eta (Noun)
Thời gian đến dự kiến, đặc biệt là thời gian mà máy bay hoặc tàu dự kiến sẽ đến điểm đến.
An estimated time of arrival, in particular the time at which an aircraft or ship is expected to arrive at its destination.
The flight's eta is 4:30 PM.
Eta của chuyến bay là 4:30 chiều.
The ship's eta was delayed due to bad weather.
Eta của tàu bị trì hoãn do thời tiết xấu.
Please inform me of your eta for the party.
Xin hãy thông báo eta của bạn cho buổi tiệc.
Một phong trào ly khai xứ basque ở tây ban nha, được thành lập vào năm 1959.
A basque separatist movement in spain, founded in 1959.
Eta is a separatist movement in Spain.
Eta là một phong trào ly khai tại Tây Ban Nha.
The ETA group was founded in 1959.
Nhóm ETA được thành lập vào năm 1959.
The ETA movement seeks independence for Basque Country.
Phong trào ETA tìm kiếm độc lập cho đất nước Basque.
Eta is often used as a symbol in scientific equations.
Eta thường được sử dụng như một ký hiệu trong các phương trình khoa học.
The fraternity's logo features the Greek letter eta prominently.
Biểu tượng của hội sinh viên có nét đặc trưng của chữ cái Hy Lạp eta.
Her sorority name includes the letter eta in its abbreviation.
Tên hội nữ sinh của cô ấy bao gồm chữ eta trong viết tắt.
Dạng danh từ của Eta (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Eta | Etas |
Họ từ
Từ "eta" xuất phát từ chữ cái Hy Lạp (Η, η) và thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, vật lý và kỹ thuật để đại diện cho một thông số hoặc giá trị chưa xác định. Trong ngữ cảnh lập trình, "ETA" (Estimated Time of Arrival) được sử dụng để chỉ thời gian ước tính để đến nơi. Ở Anh, từ này thường được viết viết tắt là "ETA", tương tự như ở Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác, với người Anh phát âm gần giống "ee-ta" và người Mỹ phát âm là "ee-tey".
Từ "eta" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nơi nó được viết là "ήτα" (hita), là chữ cái thứ bảy trong bảng chữ cái Hy Lạp. Thuật ngữ này đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm toán học và vật lý, để chỉ các biến thể hoặc hằng số, thường điều chỉnh trong các phương trình. Sự phát triển của "eta" trong ngữ cảnh hiện tại phản ánh quá trình áp dụng chữ cái này vào các khái niệm trừu tượng, thể hiện sự liên kết giữa ngôn ngữ và khoa học.
Từ "eta" chủ yếu không xuất hiện trong các tài liệu chính thức của IELTS, vì nó thường được coi là một thuật ngữ không chính thức hoặc một từ viết tắt không phổ biến trong tiếng Anh học thuật. Trong ngữ cảnh thông thường, "eta" thường được sử dụng trong lĩnh vực vận tải và công nghệ thông tin, để chỉ "estimated time of arrival" (thời gian dự kiến đến nơi). Tuy nhiên, độ phổ biến của từ này vẫn hạn chế và chủ yếu gặp trong các ngữ cảnh đặc thù.