Bản dịch của từ Eta trong tiếng Việt

Eta

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eta (Noun)

ˈeitɑ
ˈeiɾə
01

Thời gian đến dự kiến, đặc biệt là thời gian mà máy bay hoặc tàu dự kiến sẽ đến điểm đến.

An estimated time of arrival, in particular the time at which an aircraft or ship is expected to arrive at its destination.

Ví dụ

The flight's eta is 4:30 PM.

Eta của chuyến bay là 4:30 chiều.

The ship's eta was delayed due to bad weather.

Eta của tàu bị trì hoãn do thời tiết xấu.

Please inform me of your eta for the party.

Xin hãy thông báo eta của bạn cho buổi tiệc.

02

Một phong trào ly khai xứ basque ở tây ban nha, được thành lập vào năm 1959.

A basque separatist movement in spain, founded in 1959.

Ví dụ

Eta is a separatist movement in Spain.

Eta là một phong trào ly khai tại Tây Ban Nha.

The ETA group was founded in 1959.

Nhóm ETA được thành lập vào năm 1959.

The ETA movement seeks independence for Basque Country.

Phong trào ETA tìm kiếm độc lập cho đất nước Basque.

03

Chữ cái thứ bảy trong bảng chữ cái hy lạp (η, η), phiên âm là 'e' hoặc 'ē'.

The seventh letter of the greek alphabet (η, η), transliterated as ‘e’ or ‘ē’.

Ví dụ

Eta is often used as a symbol in scientific equations.

Eta thường được sử dụng như một ký hiệu trong các phương trình khoa học.

The fraternity's logo features the Greek letter eta prominently.

Biểu tượng của hội sinh viên có nét đặc trưng của chữ cái Hy Lạp eta.

Her sorority name includes the letter eta in its abbreviation.

Tên hội nữ sinh của cô ấy bao gồm chữ eta trong viết tắt.

Dạng danh từ của Eta (Noun)

SingularPlural

Eta

Etas

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eta/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eta

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.