Bản dịch của từ Ethical problem trong tiếng Việt
Ethical problem
Noun [U/C]
Ethical problem (Noun)
ˈɛθɨkəl pɹˈɑbləm
ˈɛθɨkəl pɹˈɑbləm
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Vấn đề đạo đức (ethical problem) chỉ ra những tình huống trong đó các giá trị đạo đức, nguyên tắc hoặc chuẩn mực đang bị xung đột, khiến cho việc đưa ra quyết định trở nên khó khăn. Các vấn đề này thường liên quan đến sự lựa chọn giữa các hành vi có thể gây ra lợi ích hoặc thiệt hại cho người khác. Mặc dù thuật ngữ này có thể được sử dụng tương tự ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ngữ cảnh và ví dụ cụ thể có thể khác nhau tùy theo văn hóa và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ethical problem
Không có idiom phù hợp