Bản dịch của từ Ethnographic research trong tiếng Việt

Ethnographic research

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ethnographic research(Noun)

ˌɛθnəɡɹˈæfɨk ɹˈisɝtʃ
ˌɛθnəɡɹˈæfɨk ɹˈisɝtʃ
01

Một phương pháp nghiên cứu định tính tập trung vào việc nghiên cứu có hệ thống con người và văn hóa trong môi trường tự nhiên của chúng.

A qualitative research method focused on the systematic study of people and cultures in their natural environments.

Ví dụ
02

Nghiên cứu liên quan đến mô tả chi tiết và phân tích các hiện tượng xã hội và thực hành văn hóa.

Research that involves the detailed description and analysis of social phenomena and cultural practices.

Ví dụ
03

Một cách tiếp cận trong khoa học xã hội nhấn mạnh việc hiểu các thực hành văn hóa thông qua quan sát tham gia và phỏng vấn.

An approach in social science that emphasizes understanding cultural practices through participant observation and interviews.

Ví dụ