Bản dịch của từ Ethnopharmacology trong tiếng Việt

Ethnopharmacology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ethnopharmacology (Noun)

ˌɛθnoʊdˌɑɹməɡəlˈiki
ˌɛθnoʊdˌɑɹməɡəlˈiki
01

Kiến thức và phong tục truyền thống của một dân tộc liên quan đến dược liệu (đặc biệt là thực vật, cũng như nguồn gốc động vật và khoáng sản); việc sử dụng một chất như vậy trong y học cổ truyền; ngành dược lý liên quan đến vấn đề này.

The traditional knowledge and customs of a people concerning medicinal substances especially of plant but also of animal and mineral origin the use of such a substance in traditional medicine the branch of pharmacology that deals with this.

Ví dụ

Ethnopharmacology studies traditional medicine practices of indigenous tribes in Vietnam.

Ethnopharmacology nghiên cứu các phương pháp y học truyền thống của các bộ lạc bản địa ở Việt Nam.

Many people do not understand ethnopharmacology's importance in modern medicine.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của ethnopharmacology trong y học hiện đại.

Is ethnopharmacology still relevant in today's healthcare discussions and policies?

Ethnopharmacology có còn phù hợp trong các cuộc thảo luận và chính sách y tế hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ethnopharmacology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ethnopharmacology

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.