Bản dịch của từ Evangelize trong tiếng Việt

Evangelize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Evangelize (Verb)

ivˈændʒəlaɪz
ɪvˈændʒəlaɪz
01

Chuyển đổi hoặc tìm cách chuyển đổi (ai đó) sang cơ đốc giáo.

Convert or seek to convert someone to christianity.

Ví dụ

She evangelizes in the community every Sunday.

Cô ấy truyền giáo trong cộng đồng mỗi Chủ Nhật.

The group plans to evangelize in remote villages next month.

Nhóm dự định truyền giáo tại các làng xa xôi vào tháng sau.

They evangelize through charity work and helping the homeless.

Họ truyền giáo thông qua công việc từ thiện và giúp đỡ người vô gia cư.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/evangelize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Evangelize

Không có idiom phù hợp