Bản dịch của từ Evangelize trong tiếng Việt
Evangelize

Evangelize (Verb)
Chuyển đổi hoặc tìm cách chuyển đổi (ai đó) sang cơ đốc giáo.
Convert or seek to convert someone to christianity.
She evangelizes in the community every Sunday.
Cô ấy truyền giáo trong cộng đồng mỗi Chủ Nhật.
The group plans to evangelize in remote villages next month.
Nhóm dự định truyền giáo tại các làng xa xôi vào tháng sau.
They evangelize through charity work and helping the homeless.
Họ truyền giáo thông qua công việc từ thiện và giúp đỡ người vô gia cư.
Họ từ
Từ "evangelize" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "mang lại tin mừng". Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh tôn giáo để chỉ hành động truyền bá hoặc quảng bá một đức tin, đặc biệt là Kitô giáo. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, từ này thường được áp dụng trong các hoạt động cộng đồng, trong khi ở Mỹ, nó có thể mang tính thương mại hơn, đặc biệt trong lĩnh vực truyền thông và công nghệ.
Từ "evangelize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "evangelizare", có nghĩa là "đem tin mừng". Căn nguyên của từ này lại xuất phát từ tiếng Hy Lạp "euangelion", có nghĩa là "tin tốt". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ việc truyền bá giáo lý Kitô giáo. Ngày nay, "evangelize" không chỉ ám chỉ hoạt động tôn giáo mà còn mở rộng ra việc quảng bá ý tưởng, sản phẩm hoặc triết lý với mục đích thuyết phục người khác.
Từ "evangelize" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh nói về tôn giáo hoặc quảng bá ý tưởng. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn văn liên quan đến tôn giáo hoặc văn hóa xã hội. Trong phần Nói và Viết, "evangelize" có thể được sử dụng để diễn tả việc truyền bá quan điểm hay ý tưởng mạnh mẽ. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường liên quan đến các hoạt động tuyên truyền tôn giáo hoặc các chiến dịch quảng bá một cách mạnh mẽ về một sản phẩm hay dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp