Bản dịch của từ Evangelize trong tiếng Việt
Evangelize
Verb

Evangelize(Verb)
ˈiːvəndʒˌɛlaɪz
ˈɛvəndʒˌɫaɪz
01
Để truyền bá đạo Thiên Chúa, đặc biệt qua việc giảng dạy hoặc giáo huấn.
To convert to Christianity especially by preaching or teaching
Ví dụ
Ví dụ
03
Để cổ xướng hoặc truyền bá một niềm tin hoặc giáo lý nào đó một cách đầy nhiệt huyết.
To promote or preach a particular belief or doctrine enthusiastically
Ví dụ
