Bản dịch của từ Evangelize trong tiếng Việt

Evangelize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Evangelize(Verb)

ˈiːvəndʒˌɛlaɪz
ˈɛvəndʒˌɫaɪz
01

Để truyền bá đạo Thiên Chúa, đặc biệt qua việc giảng dạy hoặc giáo huấn.

To convert to Christianity especially by preaching or teaching

Ví dụ
02

Để ủng hộ hoặc lan truyền một thông điệp hoặc lý tưởng

To advocate for or spread a message or cause

Ví dụ
03

Để cổ xướng hoặc truyền bá một niềm tin hoặc giáo lý nào đó một cách đầy nhiệt huyết.

To promote or preach a particular belief or doctrine enthusiastically

Ví dụ