Bản dịch của từ Evangelized trong tiếng Việt
Evangelized

Evangelized (Verb)
Chuyển đổi hoặc tìm cách chuyển đổi ai đó sang cơ đốc giáo.
Convert or seek to convert someone to christianity.
The church evangelized many people in the community last year.
Nhà thờ đã truyền giáo cho nhiều người trong cộng đồng năm ngoái.
They did not evangelize their beliefs during the social event.
Họ đã không truyền giáo niềm tin của mình trong sự kiện xã hội.
Did the group evangelize effectively at the community center last month?
Nhóm đã truyền giáo hiệu quả tại trung tâm cộng đồng tháng trước không?
Họ từ
Từ "evangelized" nguồn gốc từ động từ "evangelize", có nghĩa là tuyên truyền hoặc truyền bá đức tin Kitô giáo. Ở dạng quá khứ, "evangelized" thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo để chỉ hành động truyền giáo hoặc lan tỏa giáo lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm tương đối giống nhau, tuy nhiên, trong một số vùng, âm tiết có thể được nhấn mạnh khác nhau, ảnh hưởng đến ngữ điệu khi nói.
Từ "evangelized" có nguồn gốc từ chữ Latinh "evangelizare", nghĩa là "thông báo tin tốt lành". Chữ này lại bắt nguồn từ "evangelium", có nghĩa là "tin mừng". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh truyền bá đức tin Kitô giáo. Ngày nay, "evangelized" không chỉ ám chỉ việc truyền giảng tôn giáo mà còn được áp dụng trong các lĩnh vực khác như marketing và giao tiếp xã hội, biểu thị hành động thuyết phục hoặc gây ảnh hưởng tích cực đến người khác.
Từ "evangelized" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nghe, nơi ngữ cảnh giáo dục và tôn giáo thường không phổ biến. Trong bài viết, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến tôn giáo hoặc xã hội. Trong các tình huống khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc truyền bá một thông điệp hoặc ý tưởng, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về truyền giáo, văn hóa, và xã hội.