Bản dịch của từ Evangelizes trong tiếng Việt
Evangelizes

Evangelizes (Verb)
She evangelizes about climate change at local community events every month.
Cô ấy truyền bá về biến đổi khí hậu tại các sự kiện cộng đồng hàng tháng.
He does not evangelize his views on social justice to his friends.
Anh ấy không truyền bá quan điểm của mình về công bằng xã hội cho bạn bè.
Do they evangelize their beliefs during social gatherings in their neighborhood?
Họ có truyền bá niềm tin của mình trong các buổi gặp gỡ xã hội ở khu phố không?
Để ủng hộ hoặc thúc đẩy một nguyên nhân hoặc ý tưởng cụ thể.
To advocate or promote a particular cause or idea.
She evangelizes the importance of mental health in community workshops.
Cô ấy cổ vũ tầm quan trọng của sức khỏe tâm thần trong các hội thảo cộng đồng.
He does not evangelize about political issues during social gatherings.
Anh ấy không cổ vũ về các vấn đề chính trị trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Do you evangelize your ideas on social change effectively?
Bạn có cổ vũ ý tưởng của mình về thay đổi xã hội một cách hiệu quả không?
Để chuyển đổi một ai đó sang cơ đốc giáo.
To convert someone to christianity.
The pastor evangelizes at local schools every Saturday morning.
Mục sư truyền đạo tại các trường địa phương mỗi sáng thứ Bảy.
She does not evangelize in public places like malls or parks.
Cô ấy không truyền đạo ở những nơi công cộng như trung tâm mua sắm hoặc công viên.
Does the church evangelize to young people in the community?
Nhà thờ có truyền đạo cho giới trẻ trong cộng đồng không?
Họ từ
Từ "evangelizes" là động từ, có nghĩa là truyền bá hoặc tuyên truyền một tôn giáo, đặc biệt là Kitô giáo. Trong tiếng Anh của Mỹ, "evangelize" thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo và cũng có thể chỉ việc thuyết phục người khác chấp nhận một hệ tư tưởng. Trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng các từ khác có cùng nghĩa như "preach". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ sử dụng và bối cảnh văn hóa.