Bản dịch của từ Evolves trong tiếng Việt

Evolves

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Evolves (Verb)

ivˈɑlvz
ɪvˈɑlvz
01

Phát triển dần dần, đặc biệt là từ dạng đơn giản đến dạng phức tạp hơn.

To develop gradually especially from a simple to a more complex form.

Ví dụ

Society evolves through education and technology every single decade.

Xã hội phát triển qua giáo dục và công nghệ mỗi thập kỷ.

Social norms do not evolve overnight; they take years to change.

Các chuẩn mực xã hội không phát triển qua đêm; chúng mất nhiều năm để thay đổi.

How does culture evolve in response to globalization and migration?

Văn hóa phát triển như thế nào trước sự toàn cầu hóa và di cư?

02

Phát ra hoặc phát ra (một chất); giải phóng.

To give off or emit a substance to release.

Ví dụ

The community evolves new ideas for social justice every year.

Cộng đồng phát triển những ý tưởng mới cho công bằng xã hội mỗi năm.

They do not evolve harmful substances during their community programs.

Họ không phát triển các chất độc hại trong các chương trình cộng đồng.

Does the organization evolve solutions for social issues effectively?

Tổ chức có phát triển giải pháp cho các vấn đề xã hội hiệu quả không?

03

Xuất hiện hoặc mở ra, như từ một nguồn hoặc nguồn gốc.

To come forth or unfold as from a source or origin.

Ví dụ

Society evolves through new technologies like smartphones and social media.

Xã hội phát triển thông qua công nghệ mới như điện thoại thông minh và mạng xã hội.

Traditional customs do not evolve easily in conservative communities.

Phong tục truyền thống không dễ phát triển trong các cộng đồng bảo thủ.

How does culture evolve in response to global challenges?

Văn hóa phát triển như thế nào trước những thách thức toàn cầu?

Dạng động từ của Evolves (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Evolve

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Evolved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Evolved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Evolves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Evolving

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Evolves cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a place you would like to visit for a short time
[...] Ex: Personal identity is the concept you develop about yourself that over the course of your life [...]Trích: Describe a place you would like to visit for a short time
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] Over a span of ten days, each egg into a silkworm larva, which, in turn, feeds on mulberry leaves [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] In addition, as smart home devices become more prevalent, apps that allow users to control and automate their homes will continue to [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 02/03/2019
[...] These days, people's workplaces are constantly changing and to meet the demands of modern society [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 02/03/2019

Idiom with Evolves

Không có idiom phù hợp