Bản dịch của từ Evolves trong tiếng Việt
Evolves
Evolves (Verb)
Society evolves through education and technology every single decade.
Xã hội phát triển qua giáo dục và công nghệ mỗi thập kỷ.
Social norms do not evolve overnight; they take years to change.
Các chuẩn mực xã hội không phát triển qua đêm; chúng mất nhiều năm để thay đổi.
How does culture evolve in response to globalization and migration?
Văn hóa phát triển như thế nào trước sự toàn cầu hóa và di cư?
The community evolves new ideas for social justice every year.
Cộng đồng phát triển những ý tưởng mới cho công bằng xã hội mỗi năm.
They do not evolve harmful substances during their community programs.
Họ không phát triển các chất độc hại trong các chương trình cộng đồng.
Does the organization evolve solutions for social issues effectively?
Tổ chức có phát triển giải pháp cho các vấn đề xã hội hiệu quả không?
Society evolves through new technologies like smartphones and social media.
Xã hội phát triển thông qua công nghệ mới như điện thoại thông minh và mạng xã hội.
Traditional customs do not evolve easily in conservative communities.
Phong tục truyền thống không dễ phát triển trong các cộng đồng bảo thủ.
How does culture evolve in response to global challenges?
Văn hóa phát triển như thế nào trước những thách thức toàn cầu?
Dạng động từ của Evolves (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Evolve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Evolved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Evolved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Evolves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Evolving |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp