Bản dịch của từ Evolve trong tiếng Việt

Evolve

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Evolve(Verb)

ɪvˈɒlv
ɪˈvɑɫv
01

Phát ra hoặc tỏa ra một chất nào đó

To give off or emit a substance

Ví dụ
02

Phát triển dần dần, đặc biệt từ hình thức đơn giản sang hình thức phức tạp hơn.

To develop gradually especially from a simple to a more complex form

Ví dụ
03

Trải qua sự thay đổi hoặc phát triển

To undergo change or development

Ví dụ