Bản dịch của từ Exchange-traded fund trong tiếng Việt
Exchange-traded fund
Noun [U/C]

Exchange-traded fund (Noun)
ɨkstˈændʒɚtəd fˈʌnd
ɨkstˈændʒɚtəd fˈʌnd
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Đó là một quỹ có chứa một bộ sưu tập tài sản và được định giá dựa trên giá trị của các tài sản cơ sở.
It is a fund that holds a collection of assets and is priced based on the value of the underlying assets.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Exchange-traded fund
Không có idiom phù hợp