Bản dịch của từ Excise duty trong tiếng Việt
Excise duty

Excise duty (Noun)
Thuế đánh vào hàng hóa hoặc mặt hàng cụ thể, đặc biệt là những mặt hàng được sản xuất hoặc tiêu thụ trong một quốc gia.
A tax levied on specific goods or commodities especially those that are produced or consumed within a country.
The excise duty on cigarettes increased by 20% last year.
Thuế tiêu thụ đặc biệt đối với thuốc lá tăng 20% năm ngoái.
The government did not reduce the excise duty on alcohol this year.
Chính phủ không giảm thuế tiêu thụ đặc biệt đối với rượu năm nay.
What is the current excise duty on sugary drinks in the country?
Hiện tại thuế tiêu thụ đặc biệt đối với đồ uống có đường là bao nhiêu?
Một hình thức thuế gián tiếp đánh vào việc sản xuất, bán hoặc tiêu thụ một số hàng hóa nhất định.
A form of indirect tax on the production sale or consumption of certain goods.
The government increased excise duty on tobacco products last year.
Chính phủ đã tăng thuế tiêu thụ đặc biệt đối với sản phẩm thuốc lá năm ngoái.
Many citizens do not understand excise duty on imported goods.
Nhiều công dân không hiểu thuế tiêu thụ đặc biệt đối với hàng hóa nhập khẩu.
Is excise duty applied to alcohol in your country?
Liệu thuế tiêu thụ đặc biệt có áp dụng cho rượu ở nước bạn không?
The excise duty on cigarettes increased to $2 per pack last year.
Thuế tiêu thụ đặc biệt trên thuốc lá đã tăng lên 2 đô la mỗi gói năm ngoái.
The government did not lower the excise duty on alcohol this year.
Chính phủ không giảm thuế tiêu thụ đặc biệt trên rượu năm nay.
Is the excise duty on beer higher than on wine in California?
Liệu thuế tiêu thụ đặc biệt trên bia có cao hơn rượu vang ở California không?
Thuế tiêu thụ đặc biệt (excise duty) là loại thuế đánh vào hàng hóa nhất định, ví dụ như rượu, thuốc lá và nhiên liệu, nhằm mục đích kiểm soát tiêu dùng và tăng thu ngân sách. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng như nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách diễn đạt và văn phong có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh vào ứng dụng và chính sách hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi thuật ngữ này có thể được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh tài chính và thương mại.