Bản dịch của từ Excise duty trong tiếng Việt
Excise duty

Excise duty(Noun)
Một hình thức thuế gián tiếp đánh vào việc sản xuất, bán hoặc tiêu thụ một số hàng hóa nhất định.
A form of indirect tax on the production sale or consumption of certain goods.
Thuế đánh vào hàng hóa hoặc mặt hàng cụ thể, đặc biệt là những mặt hàng được sản xuất hoặc tiêu thụ trong một quốc gia.
A tax levied on specific goods or commodities especially those that are produced or consumed within a country.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Thuế tiêu thụ đặc biệt (excise duty) là loại thuế đánh vào hàng hóa nhất định, ví dụ như rượu, thuốc lá và nhiên liệu, nhằm mục đích kiểm soát tiêu dùng và tăng thu ngân sách. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng như nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách diễn đạt và văn phong có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh vào ứng dụng và chính sách hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi thuật ngữ này có thể được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh tài chính và thương mại.
Thuế tiêu thụ đặc biệt (excise duty) là loại thuế đánh vào hàng hóa nhất định, ví dụ như rượu, thuốc lá và nhiên liệu, nhằm mục đích kiểm soát tiêu dùng và tăng thu ngân sách. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng như nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách diễn đạt và văn phong có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh vào ứng dụng và chính sách hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi thuật ngữ này có thể được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh tài chính và thương mại.
