Bản dịch của từ Excursionist trong tiếng Việt
Excursionist

Excursionist (Noun)
The excursionist enjoyed the beautiful landscapes of the Grand Canyon.
Người tham quan đã tận hưởng phong cảnh tuyệt đẹp của Grand Canyon.
Not every excursionist visits the same attractions in New York City.
Không phải mọi người tham quan đều đến những điểm thu hút giống nhau ở New York.
Do excursionists prefer cultural experiences over outdoor activities in summer?
Có phải những người tham quan thích trải nghiệm văn hóa hơn hoạt động ngoài trời vào mùa hè không?
Excursionist (Noun Countable)
Excursionists often visit famous landmarks like the Golden Gate Bridge.
Những người đi tham quan thường đến thăm các biểu tượng nổi tiếng như Cầu Cổng Vàng.
Not all excursionists enjoy crowded tourist spots during peak season.
Không phải tất cả những người đi tham quan đều thích những điểm du lịch đông đúc vào mùa cao điểm.
Do excursionists prefer guided tours or exploring on their own?
Liệu những người đi tham quan có thích tour có hướng dẫn hay khám phá một mình?
Họ từ
Từ "excursionist" chỉ những người tham gia các chuyến đi ngắn ngày, thường nhằm mục đích vui chơi hoặc khám phá thiên nhiên. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả British English và American English mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ở British English, thuật ngữ này có thể mang tính chất lịch sử hơn, thường liên quan đến các chuyến đi tổ chức; trong khi American English có thể dùng phổ biến hơn trong ngữ cảnh du lịch hiện đại.
Từ "excursionist" bắt nguồn từ tiếng Latin "excursio", có nghĩa là "đi ra" hay "đi xa". Trong tiếng Latin, "ex-" có nghĩa là "ra ngoài", còn "currere" có nghĩa là "chạy". Từ thế kỷ 19, "excursionist" được sử dụng để chỉ những người tham gia các chuyến đi ngắn, thường để khám phá hoặc thư giãn. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên, chỉ những người tham gia vào các cuộc hành trình hoặc các hoạt động khám phá tự nhiên.
Từ "excursionist" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh du lịch và khám phá, thường chỉ những người tham gia các chuyến đi ngắn ngày hoặc tham quan. Trong các văn bản du lịch hoặc mô tả hoạt động văn hóa, từ này thường được dùng để chỉ những du khách tìm kiếm trải nghiệm phong phú. Do đó, mặc dù không phổ biến, nhưng từ này có giá trị trong các lĩnh vực liên quan đến du lịch và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp