Bản dịch của từ Exhaust fan trong tiếng Việt

Exhaust fan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exhaust fan (Noun)

ɪgzˈɑst fæn
ɪgzˈɑst fæn
01

Quạt dùng để đẩy không khí từ một căn phòng hoặc công trình ra không khí bên ngoài.

A fan used to expel air from a room or structure to the outside atmosphere.

Ví dụ

The exhaust fan in the community center helps improve air quality.

Quạt thông gió trong trung tâm cộng đồng giúp cải thiện chất lượng không khí.

The school does not have an exhaust fan in the cafeteria.

Trường học không có quạt thông gió trong nhà ăn.

Does the new park have an exhaust fan for better ventilation?

Công viên mới có quạt thông gió để thông gió tốt hơn không?

02

Một thiết bị loại bỏ không khí cũ và thay thế bằng không khí trong lành, thường được lắp đặt trong nhà bếp hoặc phòng tắm.

A device that removes stale air and replaces it with fresh air commonly installed in kitchens or bathrooms.

Ví dụ

The exhaust fan in my kitchen helps remove cooking odors quickly.

Quạt thông gió trong bếp của tôi giúp loại bỏ mùi nấu ăn nhanh chóng.

An exhaust fan does not improve air quality without regular maintenance.

Quạt thông gió không cải thiện chất lượng không khí nếu không bảo trì thường xuyên.

Does every apartment need an exhaust fan for better air circulation?

Mỗi căn hộ có cần quạt thông gió để lưu thông không khí tốt hơn không?

03

Một thiết bị cơ khí để tạo ra luồng không khí, thường được sử dụng trong hệ thống thông gió.

A mechanical device for creating airflow often used in ventilation systems.

Ví dụ

The exhaust fan helps improve air quality in crowded public places.

Quạt thông gió giúp cải thiện chất lượng không khí ở nơi đông người.

An exhaust fan does not replace natural ventilation in homes.

Quạt thông gió không thay thế thông gió tự nhiên trong nhà.

How does the exhaust fan work in community centers?

Quạt thông gió hoạt động như thế nào ở các trung tâm cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exhaust fan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exhaust fan

Không có idiom phù hợp