Bản dịch của từ Exhaust fan trong tiếng Việt
Exhaust fan

Exhaust fan (Noun)
The exhaust fan in the community center helps improve air quality.
Quạt thông gió trong trung tâm cộng đồng giúp cải thiện chất lượng không khí.
The school does not have an exhaust fan in the cafeteria.
Trường học không có quạt thông gió trong nhà ăn.
Does the new park have an exhaust fan for better ventilation?
Công viên mới có quạt thông gió để thông gió tốt hơn không?
The exhaust fan in my kitchen helps remove cooking odors quickly.
Quạt thông gió trong bếp của tôi giúp loại bỏ mùi nấu ăn nhanh chóng.
An exhaust fan does not improve air quality without regular maintenance.
Quạt thông gió không cải thiện chất lượng không khí nếu không bảo trì thường xuyên.
Does every apartment need an exhaust fan for better air circulation?
Mỗi căn hộ có cần quạt thông gió để lưu thông không khí tốt hơn không?
Một thiết bị cơ khí để tạo ra luồng không khí, thường được sử dụng trong hệ thống thông gió.
A mechanical device for creating airflow often used in ventilation systems.
The exhaust fan helps improve air quality in crowded public places.
Quạt thông gió giúp cải thiện chất lượng không khí ở nơi đông người.
An exhaust fan does not replace natural ventilation in homes.
Quạt thông gió không thay thế thông gió tự nhiên trong nhà.
How does the exhaust fan work in community centers?
Quạt thông gió hoạt động như thế nào ở các trung tâm cộng đồng?
Quạt thông gió (exhaust fan) là một thiết bị cơ điện sử dụng để loại bỏ không khí ẩm, mùi hôi và ô nhiễm từ không gian bên trong đến bên ngoài. Thiết bị này thường được lắp đặt trong bếp, nhà tắm hoặc các khu vực có mức độ thông gió thấp. Từ "exhaust fan" sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh tương tự nhau, nhưng trong tiếng Anh Anh có thể gặp thuật ngữ "extractor fan". Sự khác biệt chủ yếu liên quan đến ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng, nhưng chức năng của thiết bị thì tương tự.
Thuật ngữ "exhaust fan" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "exhaust" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exhaustus", nghĩa là "đã thoát ra". Từ này kết hợp với "fan", có nguồn gốc từ tiếng Latin "paganus" qua tiếng Pháp cổ, chỉ thiết bị tạo gió. Lịch sử của từ này gắn liền với sự phát triển của công nghệ thông gió, cho thấy vai trò của quạt hút trong việc duy trì môi trường sống trong lành bằng cách loại bỏ không khí ô nhiễm.
Quạt hút khí (exhaust fan) là thuật ngữ kỹ thuật thường gặp trong hai lĩnh vực: xây dựng và cơ khí. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao, chủ yếu giới hạn trong ngữ cảnh mô tả môi trường sống hoặc cải thiện chất lượng không khí. Trong các tình huống phổ biến, thuật ngữ này được sử dụng khi thảo luận về hệ thống thông gió, an toàn lao động và thiết kế không gian sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp