Bản dịch của từ Exhibitor trong tiếng Việt
Exhibitor

Exhibitor (Noun)
The exhibitor showcased his artwork at the local community center.
Nhà triển lãm đã trưng bày tác phẩm nghệ thuật của mình tại trung tâm cộng đồng địa phương.
The annual social event attracted many exhibitors to display their products.
Sự kiện xã hội hàng năm đã thu hút nhiều nhà triển lãm đến trưng bày sản phẩm của họ.
Each exhibitor had a booth to present their unique creations.
Mỗi nhà triển lãm có một gian hàng để trưng bày những sáng tạo độc đáo của họ.
The exhibitor showcased handmade crafts at the local fair.
Nhà triển lãm đã trưng bày hàng thủ công tại hội chợ địa phương.
The exhibitor presented new products at the trade show.
Nhà triển lãm đã giới thiệu các sản phẩm mới tại triển lãm thương mại.
The exhibitor interacted with attendees to promote their services.
Nhà triển lãm đã tương tác với những người tham dự để quảng bá dịch vụ của họ.
Họ từ
Từ "exhibitor" trong tiếng Anh chỉ những cá nhân hoặc tổ chức tham gia trưng bày sản phẩm, dịch vụ tại các triển lãm hoặc hội chợ thương mại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng hình thức và ý nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, "exhibitor" thường được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh thương mại và marketing. Sự tham gia của exhibitor giúp nâng cao khả năng tiếp cận khách hàng và tạo cơ hội giao thương.
Từ "exhibitor" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "exhibere", có nghĩa là "trình bày" hay "cho xem". Từ này được hình thành từ tiền tố "ex-" (ra ngoài) và "habere" (cầm, giữ). Trong tiếng Anh, "exhibitor" đã xuất hiện vào đầu thế kỷ 19, với nghĩa chỉ người hoặc tổ chức tham gia trưng bày sản phẩm hoặc dịch vụ tại các triển lãm. Ý nghĩa hiện tại gắn liền với khái niệm thể hiện và giới thiệu, nhấn mạnh sự tham gia chủ động của cá nhân hoặc nhóm vào hoạt động trình diễn.
Từ "exhibitor" thường xuất hiện trong bối cảnh các kỳ triển lãm, hội chợ thương mại và sự kiện quảng bá sản phẩm. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong phần nghe và phần viết, liên quan đến mô tả các hoạt động thương mại hoặc sự kiện. Ngoài ra, trong ngữ cảnh doanh nghiệp, "exhibitor" được dùng để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức tham gia trưng bày sản phẩm. Tần suất sử dụng của từ này phụ thuộc vào chủ đề và lĩnh vực được thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp