Bản dịch của từ Exhibitor trong tiếng Việt

Exhibitor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exhibitor (Noun)

ɪgzˈɪbətɚ
ɪgzˈɪbɪtəɹ
01

Một người trưng bày hoặc hiển thị một cái gì đó cho người khác xem.

A person who displays or shows something for others to see.

Ví dụ

The exhibitor showcased his artwork at the local community center.

Nhà triển lãm đã trưng bày tác phẩm nghệ thuật của mình tại trung tâm cộng đồng địa phương.

The annual social event attracted many exhibitors to display their products.

Sự kiện xã hội hàng năm đã thu hút nhiều nhà triển lãm đến trưng bày sản phẩm của họ.

Each exhibitor had a booth to present their unique creations.

Mỗi nhà triển lãm có một gian hàng để trưng bày những sáng tạo độc đáo của họ.

02

Người trưng bày hàng hóa, v.v. để thu hút khách hàng hoặc du khách.

A person who displays goods, etc. to attract customers or visitors.

Ví dụ

The exhibitor showcased handmade crafts at the local fair.

Nhà triển lãm đã trưng bày hàng thủ công tại hội chợ địa phương.

The exhibitor presented new products at the trade show.

Nhà triển lãm đã giới thiệu các sản phẩm mới tại triển lãm thương mại.

The exhibitor interacted with attendees to promote their services.

Nhà triển lãm đã tương tác với những người tham dự để quảng bá dịch vụ của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exhibitor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exhibitor

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.