Bản dịch của từ Explosivity trong tiếng Việt
Explosivity

Explosivity (Noun)
The explosivity of social media can spread information rapidly.
Tính chất nổ của mạng xã hội có thể lan truyền thông tin nhanh chóng.
The explosivity of public protests is often underestimated by authorities.
Tính chất nổ của các cuộc biểu tình công cộng thường bị chính quyền đánh giá thấp.
Is the explosivity of social movements increasing in recent years?
Liệu tính chất nổ của các phong trào xã hội có đang gia tăng trong những năm gần đây không?
Hoạt động núi lửa được đặc trưng bởi sự phun trào mạnh mẽ của vật liệu pyroclastic; mức độ của hoạt động đó trong quá trình phun trào hoặc giai đoạn phun trào; đặc tính của sự phun trào theo cách này.
Volcanic activity characterized by the forceful ejection of pyroclastic material the magnitude of such activity during an eruption or phase of an eruption the property of erupting in this way.
The explosivity of Mount St. Helens was surprising in 1980.
Tính nổ của núi St. Helens thật bất ngờ vào năm 1980.
The explosivity of volcanoes does not always indicate a major eruption.
Tính nổ của các núi lửa không phải lúc nào cũng báo hiệu một vụ phun trào lớn.
Is the explosivity of Kilauea increasing this year compared to last year?
Tính nổ của Kilauea có đang tăng lên năm nay so với năm ngoái không?
Từ "explosivity" được hiểu là tính chất hoặc khả năng của một chất hoặc tình huống dẫn đến sự bùng nổ hoặc bùng phát nhanh chóng. Trong ngữ cảnh khoa học vật liệu, nó thường đề cập đến mức độ nguy hiểm của các chất nổ. Tại Anh, từ này được sử dụng tương tự như ở Mỹ, nhưng có thể nghe thấy sự khác biệt nhẹ trong phát âm. Cả hai biến thể đều không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng trong ngữ pháp tiếng Anh.
"Tính nổ" có nguồn gốc từ tiếng Latin "explosio", có nghĩa là "sự phát nổ". Từ này phát sinh từ động từ "explodere", kết hợp từ "ex-" (ra ngoài) và "plodere" (nổ), chỉ hành động xảy ra khi một chất liệu bị nén và giải phóng năng lượng một cách nhanh chóng. Hiện nay, "tính nổ" được sử dụng để mô tả đặc tính của vật chất có khả năng phát nổ, thể hiện sự nguy hiểm và tiềm năng tạo ra bùng nổ trong nhiều lĩnh vực như hóa học, vật lý và an toàn công nghiệp.
Từ "explosivity" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh bài đọc và bài viết liên quan đến khoa học, kỹ thuật hoặc an toàn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường dùng để mô tả tính chất hoặc khả năng tạo ra sự bùng nổ trong hóa học, công nghiệp hoặc quân sự. Do đó, nó thường gặp trong các tài liệu nghiên cứu, báo cáo kỹ thuật hoặc các cuộc thảo luận về an toàn.