Bản dịch của từ Explosivity trong tiếng Việt

Explosivity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Explosivity (Noun)

ˌɛkspləsˈɪvəti
ˌɛkspləsˈɪvəti
01

Tính chất dễ nổ; mức độ mà một cái gì đó có thể bùng nổ.

The property of being explosive the degree to which something is explosive.

Ví dụ

The explosivity of social media can spread information rapidly.

Tính chất nổ của mạng xã hội có thể lan truyền thông tin nhanh chóng.

The explosivity of public protests is often underestimated by authorities.

Tính chất nổ của các cuộc biểu tình công cộng thường bị chính quyền đánh giá thấp.

Is the explosivity of social movements increasing in recent years?

Liệu tính chất nổ của các phong trào xã hội có đang gia tăng trong những năm gần đây không?

02

Hoạt động núi lửa được đặc trưng bởi sự phun trào mạnh mẽ của vật liệu pyroclastic; mức độ của hoạt động đó trong quá trình phun trào hoặc giai đoạn phun trào; đặc tính của sự phun trào theo cách này.

Volcanic activity characterized by the forceful ejection of pyroclastic material the magnitude of such activity during an eruption or phase of an eruption the property of erupting in this way.

Ví dụ

The explosivity of Mount St. Helens was surprising in 1980.

Tính nổ của núi St. Helens thật bất ngờ vào năm 1980.

The explosivity of volcanoes does not always indicate a major eruption.

Tính nổ của các núi lửa không phải lúc nào cũng báo hiệu một vụ phun trào lớn.

Is the explosivity of Kilauea increasing this year compared to last year?

Tính nổ của Kilauea có đang tăng lên năm nay so với năm ngoái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/explosivity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Explosivity

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.