Bản dịch của từ Exponential smoothing trong tiếng Việt

Exponential smoothing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exponential smoothing(Noun)

ˌɛkspoʊnˈɛnʃəl smˈuðɨŋ
ˌɛkspoʊnˈɛnʃəl smˈuðɨŋ
01

Một kỹ thuật thống kê được sử dụng để làm mượt dữ liệu chuỗi thời gian bằng cách áp dụng trọng số giảm dần theo cấp số nhân cho các quan sát trong quá khứ.

A statistical technique used for smoothing time series data by applying exponentially decreasing weights to past observations.

Ví dụ
02

Một phương pháp được sử dụng trong phân tích dữ liệu và thống kê để dự đoán các điểm tương lai trong chuỗi thời gian.

A method used in data analysis and statistics to predict future points in a time series.

Ví dụ
03

Một phương pháp dự báo đặc biệt hữu ích để phân tích dữ liệu có xu hướng và thành phần mùa vụ.

A forecasting method that is particularly useful for analyzing data with trends and seasonal components.

Ví dụ