Bản dịch của từ Exponential smoothing trong tiếng Việt
Exponential smoothing

Exponential smoothing (Noun)
Một kỹ thuật thống kê được sử dụng để làm mượt dữ liệu chuỗi thời gian bằng cách áp dụng trọng số giảm dần theo cấp số nhân cho các quan sát trong quá khứ.
A statistical technique used for smoothing time series data by applying exponentially decreasing weights to past observations.
Exponential smoothing helps predict social trends over time effectively.
Kỹ thuật làm mượt hàm số mũ giúp dự đoán xu hướng xã hội.
Exponential smoothing does not account for sudden social changes accurately.
Kỹ thuật làm mượt hàm số mũ không tính đến thay đổi xã hội đột ngột.
How does exponential smoothing improve analysis of social data?
Kỹ thuật làm mượt hàm số mũ cải thiện phân tích dữ liệu xã hội như thế nào?
Một phương pháp dự báo đặc biệt hữu ích để phân tích dữ liệu có xu hướng và thành phần mùa vụ.
A forecasting method that is particularly useful for analyzing data with trends and seasonal components.
Exponential smoothing helps predict social trends in urban development effectively.
Phương pháp làm mịn lũy thừa giúp dự đoán xu hướng xã hội trong phát triển đô thị.
Exponential smoothing does not work well for data without clear trends.
Phương pháp làm mịn lũy thừa không hoạt động tốt với dữ liệu không có xu hướng rõ ràng.
Is exponential smoothing used in analyzing social media engagement data?
Phương pháp làm mịn lũy thừa có được sử dụng trong phân tích dữ liệu tương tác mạng xã hội không?
Exponential smoothing helps predict social trends in economic data analysis.
Phương pháp làm mịn theo cấp số nhân giúp dự đoán xu hướng xã hội trong phân tích dữ liệu kinh tế.
Exponential smoothing does not work well with sudden social changes.
Phương pháp làm mịn theo cấp số nhân không hoạt động tốt với những thay đổi xã hội đột ngột.
Is exponential smoothing effective for predicting social behavior patterns?
Phương pháp làm mịn theo cấp số nhân có hiệu quả trong việc dự đoán hành vi xã hội không?