Bản dịch của từ Export-import bank trong tiếng Việt
Export-import bank
Noun [U/C]

Export-import bank (Noun)
ɨkspˈɔɹtmˌɔɹtən bˈæŋk
ɨkspˈɔɹtmˌɔɹtən bˈæŋk
01
Một tổ chức tài chính cung cấp vốn cho thương mại quốc tế bằng cách cung cấp khoản vay và bảo lãnh cho các nhà xuất khẩu và nhập khẩu.
A financial institution that provides funding for international trade by offering loans and guarantees to exporters and importers.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một tổ chức giúp các giao dịch thương mại quốc tế bằng cách giảm thiểu rủi ro liên quan đến việc xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa.
An entity that facilitates international trade transactions by minimizing the risks associated with exporting and importing goods.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Export-import bank
Không có idiom phù hợp