Bản dịch của từ Extend opportunity trong tiếng Việt

Extend opportunity

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extend opportunity (Verb)

ɨkstˈɛnd ˌɑpɚtˈunəti
ɨkstˈɛnd ˌɑpɚtˈunəti
01

Khiến cho cái gì đó dài hơn về thời gian, khoảng cách hoặc kích thước.

To cause something to be longer in time, distance, or size.

Ví dụ

The program will extend opportunity for low-income families in Chicago.

Chương trình sẽ mở rộng cơ hội cho các gia đình thu nhập thấp ở Chicago.

This initiative does not extend opportunity to all communities equally.

Sáng kiến này không mở rộng cơ hội cho tất cả các cộng đồng một cách công bằng.

Will this policy extend opportunity for job seekers in rural areas?

Chính sách này có mở rộng cơ hội cho những người tìm việc ở vùng nông thôn không?

02

Đưa ra một lời mời hoặc đề nghị chính thức.

To make a formal offer or invitation.

Ví dụ

The organization will extend opportunities to youth in our community.

Tổ chức sẽ mở rộng cơ hội cho thanh niên trong cộng đồng chúng ta.

They do not extend opportunities to everyone equally.

Họ không mở rộng cơ hội cho mọi người một cách công bằng.

Will you extend opportunities for collaboration with local artists?

Bạn có mở rộng cơ hội hợp tác với các nghệ sĩ địa phương không?

Extend opportunity (Noun)

ɨkstˈɛnd ˌɑpɚtˈunəti
ɨkstˈɛnd ˌɑpɚtˈunəti
01

Một cơ hội hoặc khả năng để làm điều gì đó hoặc đạt được điều gì đó.

A chance or possibility to do something or achieve something.

Ví dụ

The program extends opportunities for youth to learn new skills.

Chương trình tạo cơ hội cho thanh niên học các kỹ năng mới.

Not everyone has the opportunity to attend university in Vietnam.

Không phải ai cũng có cơ hội vào đại học ở Việt Nam.

Does this initiative truly extend opportunities for disadvantaged communities?

Sáng kiến này có thực sự tạo cơ hội cho các cộng đồng khó khăn không?

02

Một tình huống thuận lợi để làm điều gì đó.

A favorable situation for doing something.

Ví dụ

The new program will extend opportunity for underprivileged youth in Chicago.

Chương trình mới sẽ mở rộng cơ hội cho thanh niên thiệt thòi ở Chicago.

This policy does not extend opportunity to all communities equally.

Chính sách này không mở rộng cơ hội cho tất cả các cộng đồng một cách công bằng.

Will the government extend opportunity for job training in rural areas?

Liệu chính phủ có mở rộng cơ hội đào tạo nghề ở vùng nông thôn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/extend opportunity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Extend opportunity

Không có idiom phù hợp