Bản dịch của từ Extend opportunity trong tiếng Việt
Extend opportunity

Extend opportunity (Verb)
The program will extend opportunity for low-income families in Chicago.
Chương trình sẽ mở rộng cơ hội cho các gia đình thu nhập thấp ở Chicago.
This initiative does not extend opportunity to all communities equally.
Sáng kiến này không mở rộng cơ hội cho tất cả các cộng đồng một cách công bằng.
Will this policy extend opportunity for job seekers in rural areas?
Chính sách này có mở rộng cơ hội cho những người tìm việc ở vùng nông thôn không?
Đưa ra một lời mời hoặc đề nghị chính thức.
To make a formal offer or invitation.
The organization will extend opportunities to youth in our community.
Tổ chức sẽ mở rộng cơ hội cho thanh niên trong cộng đồng chúng ta.
They do not extend opportunities to everyone equally.
Họ không mở rộng cơ hội cho mọi người một cách công bằng.
Will you extend opportunities for collaboration with local artists?
Bạn có mở rộng cơ hội hợp tác với các nghệ sĩ địa phương không?
Extend opportunity (Noun)
Một cơ hội hoặc khả năng để làm điều gì đó hoặc đạt được điều gì đó.
A chance or possibility to do something or achieve something.
The program extends opportunities for youth to learn new skills.
Chương trình tạo cơ hội cho thanh niên học các kỹ năng mới.
Not everyone has the opportunity to attend university in Vietnam.
Không phải ai cũng có cơ hội vào đại học ở Việt Nam.
Does this initiative truly extend opportunities for disadvantaged communities?
Sáng kiến này có thực sự tạo cơ hội cho các cộng đồng khó khăn không?
The new program will extend opportunity for underprivileged youth in Chicago.
Chương trình mới sẽ mở rộng cơ hội cho thanh niên thiệt thòi ở Chicago.
This policy does not extend opportunity to all communities equally.
Chính sách này không mở rộng cơ hội cho tất cả các cộng đồng một cách công bằng.
Will the government extend opportunity for job training in rural areas?
Liệu chính phủ có mở rộng cơ hội đào tạo nghề ở vùng nông thôn không?
Cụm từ "extend opportunity" thường được hiểu là mở rộng hoặc cung cấp cơ hội cho một nhóm hoặc cá nhân nào đó. Khái niệm này có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, nghề nghiệp hay phát triển cá nhân. Mặc dù chưa có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh British và American về cụm từ này, sự sử dụng có thể thay đổi dựa vào ngữ cảnh văn hóa và các chương trình phát triển. "Extend" trong ngữ cảnh này thể hiện hoạt động chủ động nhằm gia tăng quyền lợi và lựa chọn cho người nhận.