Bản dịch của từ External environment trong tiếng Việt
External environment
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
External environment (Noun)
Các điều kiện xung quanh và ảnh hưởng đến sự phát triển của một cái gì đó.
The surrounding conditions and influences affecting the growth or development of something.
Môi trường bên ngoài hoặc bầu không khí mà một người hoặc sinh vật tồn tại.
The outside physical surroundings or atmosphere in which a person or organism exists.
Tổng thể các yếu tố ảnh hưởng đến một thực thể, đặc biệt là trong bối cảnh kinh doanh.
The totality of factors that affect an entity, especially in a business context.
Khái niệm "external environment" (môi trường bên ngoài) chỉ đến các yếu tố và điều kiện bên ngoài tác động đến một tổ chức hoặc hệ thống, bao gồm kinh tế, văn hóa, chính trị và tự nhiên. Các yếu tố này có thể ảnh hưởng đến hoạt động và quyết định của tổ chức. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng với nghĩa tương tự, tuy nhiên, cách diễn đạt có thể khác nhau trong ngữ cảnh cụ thể.