Bản dịch của từ External environment trong tiếng Việt

External environment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

External environment (Noun)

ˈɨkstɝnəl ɨnvˈaɪɹənmənt
ˈɨkstɝnəl ɨnvˈaɪɹənmənt
01

Các điều kiện xung quanh và ảnh hưởng đến sự phát triển của một cái gì đó.

The surrounding conditions and influences affecting the growth or development of something.

Ví dụ

The external environment affects children's social skills in school settings.

Môi trường bên ngoài ảnh hưởng đến kỹ năng xã hội của trẻ em trong trường.

The external environment does not always support community development initiatives.

Môi trường bên ngoài không phải lúc nào cũng hỗ trợ các sáng kiến phát triển cộng đồng.

How does the external environment influence social interactions among teenagers?

Môi trường bên ngoài ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội của thanh thiếu niên?

02

Môi trường bên ngoài hoặc bầu không khí mà một người hoặc sinh vật tồn tại.

The outside physical surroundings or atmosphere in which a person or organism exists.

Ví dụ

The external environment influences our social interactions and relationships daily.

Môi trường bên ngoài ảnh hưởng đến các tương tác xã hội của chúng ta hàng ngày.

The external environment does not always promote healthy social behaviors.

Môi trường bên ngoài không phải lúc nào cũng thúc đẩy hành vi xã hội lành mạnh.

How does the external environment affect our social well-being?

Môi trường bên ngoài ảnh hưởng đến sự khỏe mạnh xã hội của chúng ta như thế nào?

03

Tổng thể các yếu tố ảnh hưởng đến một thực thể, đặc biệt là trong bối cảnh kinh doanh.

The totality of factors that affect an entity, especially in a business context.

Ví dụ

The external environment influences social behavior in many communities, like Springfield.

Môi trường bên ngoài ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở nhiều cộng đồng, như Springfield.

The external environment does not always determine social outcomes in cities.

Môi trường bên ngoài không phải lúc nào cũng xác định kết quả xã hội ở các thành phố.

How does the external environment impact social interactions in urban areas?

Môi trường bên ngoài tác động đến các tương tác xã hội ở khu vực đô thị như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/external environment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with External environment

Không có idiom phù hợp