Bản dịch của từ External environment trong tiếng Việt

External environment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

External environment (Noun)

ˈɨkstɝnəl ɨnvˈaɪɹənmənt
ˈɨkstɝnəl ɨnvˈaɪɹənmənt
01

Các điều kiện xung quanh và ảnh hưởng đến sự phát triển của một cái gì đó.

The surrounding conditions and influences affecting the growth or development of something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Môi trường bên ngoài hoặc bầu không khí mà một người hoặc sinh vật tồn tại.

The outside physical surroundings or atmosphere in which a person or organism exists.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tổng thể các yếu tố ảnh hưởng đến một thực thể, đặc biệt là trong bối cảnh kinh doanh.

The totality of factors that affect an entity, especially in a business context.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng External environment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with External environment

Không có idiom phù hợp