Bản dịch của từ Extract data trong tiếng Việt

Extract data

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extract data (Verb)

ˈɛkstɹˌækt dˈeɪtə
ˈɛkstɹˌækt dˈeɪtə
01

Lấy ra hoặc thu được cái gì đó từ một tổng thể lớn hơn.

To take out or obtain something from a larger whole.

Ví dụ

Researchers extract data from surveys about social media usage trends.

Các nhà nghiên cứu lấy dữ liệu từ khảo sát về xu hướng sử dụng mạng xã hội.

They do not extract data from unreliable sources for their reports.

Họ không lấy dữ liệu từ các nguồn không đáng tin cậy cho báo cáo của mình.

Do you extract data from social networks for your analysis?

Bạn có lấy dữ liệu từ mạng xã hội cho phân tích của bạn không?

02

Lấy thông tin từ một nguồn, chẳng hạn như cơ sở dữ liệu.

To derive information from a source, such as a database.

Ví dụ

Researchers extract data from social media for their studies.

Các nhà nghiên cứu trích xuất dữ liệu từ mạng xã hội cho nghiên cứu.

They do not extract data without proper consent from users.

Họ không trích xuất dữ liệu mà không có sự đồng ý hợp lệ từ người dùng.

Do you extract data from surveys to analyze social trends?

Bạn có trích xuất dữ liệu từ khảo sát để phân tích xu hướng xã hội không?

Extract data (Noun)

ˈɛkstɹˌækt dˈeɪtə
ˈɛkstɹˌækt dˈeɪtə
01

Thông tin hoặc vật liệu thu được từ một cơ thể hoặc nguồn lớn hơn.

Information or material obtained from a larger body or source.

Ví dụ

Researchers extract data from social media for their studies on behavior.

Các nhà nghiên cứu lấy dữ liệu từ mạng xã hội cho nghiên cứu của họ.

They do not extract data without consent from users on Facebook.

Họ không lấy dữ liệu mà không có sự đồng ý từ người dùng trên Facebook.

How do scientists extract data from online surveys effectively?

Các nhà khoa học lấy dữ liệu từ khảo sát trực tuyến như thế nào hiệu quả?

02

Một lựa chọn hoặc trích đoạn từ một tác phẩm hoặc tài liệu lớn hơn.

A selection or excerpt from a larger work or document.

Ví dụ

The report will extract data from the 2022 social survey.

Báo cáo sẽ trích xuất dữ liệu từ khảo sát xã hội 2022.

They do not extract data from unreliable sources in their research.

Họ không trích xuất dữ liệu từ các nguồn không đáng tin cậy trong nghiên cứu.

Can researchers extract data from the 2023 social media trends?

Các nhà nghiên cứu có thể trích xuất dữ liệu từ xu hướng mạng xã hội 2023 không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Extract data cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Extract data

Không có idiom phù hợp