Bản dịch của từ False dichotomy trong tiếng Việt
False dichotomy

False dichotomy (Noun)
The false dichotomy between capitalism and socialism is misleading.
Sự phân chia sai lầm giữa chủ nghĩa tư bản và xã hội chủ nghĩa là sai lạc.
Avoid using false dichotomies in your IELTS essays for better scores.
Tránh sử dụng phân chia sai lầm trong bài luận IELTS của bạn để có điểm số tốt hơn.
Is it fair to create a false dichotomy between tradition and progress?
Có công bằng khi tạo ra sự phân chia sai lầm giữa truyền thống và tiến bộ không?
The false dichotomy between capitalism and socialism limits our thinking.
Sự phân chia sai lầm giữa chủ nghĩa tư bản và xã hội chủ nghĩa hạn chế tư duy của chúng ta.
We should avoid falling into the trap of false dichotomy in discussions.
Chúng ta nên tránh rơi vào bẫy phân chia sai lầm trong các cuộc thảo luận.
(thực vật học) một nhánh trong đó trục chính dường như phân đôi ở đỉnh nhưng trên thực tế bị ức chế, sự phát triển được tiếp tục bởi các nhánh bên (như ở phân đôi).
Botany a branching in which the main axis appears to divide dichotomously at the apex but is in reality suppressed the growth being continued by lateral branches as in the dichasium.
There is a false dichotomy between traditional and modern values.
Có một sự phân chia sai lầm giữa các giá trị truyền thống và hiện đại.
Avoid presenting a false dichotomy in your IELTS essay.
Tránh trình bày một sự phân chia sai lầm trong bài luận IELTS của bạn.
Is it possible to overcome the false dichotomy in societal norms?
Có thể vượt qua sự phân chia sai lầm trong các quy tắc xã hội không?
Believing in a false dichotomy can limit your perspective.
Việc tin vào một sự phân chia sai có thể hạn chế quan điểm của bạn.
There is no place for a false dichotomy in a diverse society.
Không có chỗ cho một sự phân chia sai trong một xã hội đa dạng.
Khái niệm "false dichotomy" (dichotomy sai lầm) đề cập đến một kiểu lập luận logic trong đó hai lựa chọn được đưa ra một cách giả định, trong khi thực tế có thể tồn tại nhiều lựa chọn khác. Biểu thức này thường được sử dụng trong các tranh luận chính trị và triết học để chỉ ra sự ngộ nhận trong việc giới hạn các phương án quyết định. Sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, "false dichotomy" thường không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai phiên bản ngôn ngữ.
Khái niệm "false dichotomy" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "dichotomy" có nguồn gốc từ từ "dichotomia" — "di-" (hai) và "tomia" (cắt). Lịch sử của thuật ngữ này gắn liền với triết học, khi nó diễn tả việc phân loại sai lầm hai lựa chọn đối lập mà không xem xét các khả năng trung gian. Hiện nay, "false dichotomy" được sử dụng trong lập luận và tranh luận như một chiến thuật ngụy biện, nhấn mạnh sự thiếu sót trong tư duy phê phán.
Khái niệm "false dichotomy" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong bài viết và thảo luận, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến lập luận logic và phân tích. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh triết học, tâm lý học và luận lý để chỉ việc giới hạn lựa chọn giữa hai phương án, khiến cho người nghe dễ bị lừa dối. Sự hiểu biết về khái niệm này có thể hỗ trợ thí sinh trong việc phát triển khả năng tư duy phản biện và phân tích văn bản.