Bản dịch của từ Feal trong tiếng Việt

Feal

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Feal (Adjective)

fil
fil
01

(phương ngữ anh, bắc anh, scotland) (về sự vật) ấm cúng; lau dọn; gọn gàng.

Uk dialectal northern england scotland of things cosy clean neat.

Ví dụ

The feal living room was decorated with handmade crafts.

Phòng khách ấm cúng được trang trí bằng đồ thủ công.

Her house is not feal; it's messy and disorganized.

Nhà cô ấy không ấm cúng; nó lộn xộn và không gọn gàng.

Is your study environment feal and conducive to productivity?

Môi trường học tập của bạn có ấm cúng và thúc đẩy sản xuất không?

02

(phương ngữ anh, bắc anh, scotland) (của người) thoải mái; ấm áp; an toàn.

Uk dialectal northern england scotland of persons comfortable cosy safe.

Ví dụ

The cozy cafe provided a feal atmosphere for studying.

Quán cà phê ấm cúng tạo không khí an lành cho việc học tập.

She didn't feel safe in the feal environment of the party.

Cô ấy không cảm thấy an toàn trong môi trường an lành của bữa tiệc.

Was the feal setting of the library conducive to productivity?

Môi trường an lành của thư viện có tạo điều kiện cho sự hiệu quả không?

03

(phương ngữ anh, bắc anh, scotland) smooth; mềm mại; lông măng; mượt mà.

Uk dialectal northern england scotland smooth soft downy velvety.

Ví dụ

Her feal touch comforted the grieving family during the funeral.

Chạm nhẹ của cô ấy làm an ủi gia đình đang đau buồn trong đám tang.

The lack of feal fabric in the curtains made the room feel cold.

Thiếu vải mịn trong rèm khiến phòng trở nên lạnh lẽo.

Is this feal blanket suitable for the social event tomorrow?

Chiếc chăn mịn này có phù hợp với sự kiện xã hội ngày mai không?

Feal (Adverb)

fil
fil
01

Một cách kỳ lạ.

In a feal manner.

Ví dụ

She smiled feally during the interview.

Cô ấy mỉm cười một cách chân thành trong cuộc phỏng vấn.

He did not feally express his opinions on the topic.

Anh ấy không thể hiện ý kiến của mình một cách chân thành về chủ đề.

Did they feally understand the importance of social responsibility?

Họ có thực sự hiểu về tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/feal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Feal

Không có idiom phù hợp