Bản dịch của từ Feal trong tiếng Việt
Feal

Feal (Adjective)
The feal living room was decorated with handmade crafts.
Phòng khách ấm cúng được trang trí bằng đồ thủ công.
Her house is not feal; it's messy and disorganized.
Nhà cô ấy không ấm cúng; nó lộn xộn và không gọn gàng.
Is your study environment feal and conducive to productivity?
Môi trường học tập của bạn có ấm cúng và thúc đẩy sản xuất không?
The cozy cafe provided a feal atmosphere for studying.
Quán cà phê ấm cúng tạo không khí an lành cho việc học tập.
She didn't feel safe in the feal environment of the party.
Cô ấy không cảm thấy an toàn trong môi trường an lành của bữa tiệc.
Was the feal setting of the library conducive to productivity?
Môi trường an lành của thư viện có tạo điều kiện cho sự hiệu quả không?
Her feal touch comforted the grieving family during the funeral.
Chạm nhẹ của cô ấy làm an ủi gia đình đang đau buồn trong đám tang.
The lack of feal fabric in the curtains made the room feel cold.
Thiếu vải mịn trong rèm khiến phòng trở nên lạnh lẽo.
Is this feal blanket suitable for the social event tomorrow?
Chiếc chăn mịn này có phù hợp với sự kiện xã hội ngày mai không?
Feal (Adverb)
Một cách kỳ lạ.
In a feal manner.
She smiled feally during the interview.
Cô ấy mỉm cười một cách chân thành trong cuộc phỏng vấn.
He did not feally express his opinions on the topic.
Anh ấy không thể hiện ý kiến của mình một cách chân thành về chủ đề.
Did they feally understand the importance of social responsibility?
Họ có thực sự hiểu về tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội không?
Từ "feal" thường được sử dụng như một tính từ miêu tả sự trung thành và tận tụy. Tuy nhiên, đây là một từ hiếm gặp và thường không được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại. "Feal" có thể liên quan đến từ "fealty", thể hiện nghĩa vụ trung thành của một người với một lãnh chúa trong bối cảnh trung cổ. Ở cả Anh và Mỹ, từ này không phân biệt rõ ràng trong ngữ âm và ngữ nghĩa, mà chủ yếu mang tính văn học và lịch sử.
Từ "feal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fidelis", nghĩa là "trung thành" hay "đáng tin cậy". Từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh của sự trung thành trong các quan hệ cá nhân và chính trị. Trong tiếng Anh, "feal" thường chỉ sự trung thành không chỉ với một người mà còn với một lý tưởng hay một nguyên tắc. Sự phát triển này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa lòng trung thành và các giá trị đạo đức trong xã hội.
Từ "feal" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh hiện đại và hầu như không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS. Trong bối cảnh học thuật, "feal" có thể được xem là một lỗi chính tả của "feel" hoặc được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể liên quan đến nhu cầu cảm xúc hoặc tri giác. Việc sử dụng từ này trong các văn bản khác là hiếm, chủ yếu trong lĩnh vực văn chương hoặc thơ ca, nhưng không được công nhận rộng rãi trong ngôn ngữ chính thống.