Bản dịch của từ Fearmonger trong tiếng Việt

Fearmonger

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fearmonger(Noun)

fˈiəmʌŋɡɐ
ˈfɪrˌmɔŋɝ
01

Một người gieo rắc nỗi sợ, đặc biệt là liên quan đến một vấn đề hoặc sự kiện cụ thể.

A person who spreads fear especially concerning a particular issue or event

Ví dụ
02

Một cá nhân cố gắng thao túng dư luận bằng cách gieo rắc nỗi sợ hãi.

An individual who tries to manipulate public opinion by instilling fear

Ví dụ
03

Người dùng nỗi sợ như một cách để kiểm soát hoặc tác động đến người khác.

Someone who promotes fear as a means of control or influence

Ví dụ