Bản dịch của từ Fearmonger trong tiếng Việt
Fearmonger
Fearmonger (Noun)
Một người gieo rắc nỗi sợ hãi.
Someone who spreads fear.
The fearmonger spread panic about the virus in the community.
Kẻ gieo rắc nỗi sợ đã lan truyền sự hoảng loạn về virus trong cộng đồng.
The news did not feature any fearmongers during the election.
Tin tức không có bất kỳ kẻ gieo rắc nỗi sợ nào trong cuộc bầu cử.
Is the politician a fearmonger or a truthful leader?
Liệu chính trị gia đó có phải là kẻ gieo rắc nỗi sợ hay là một nhà lãnh đạo chân thật?
Từ "fearmonger" là danh từ chỉ người gây ra sự sợ hãi, thường bằng cách kích thích nỗi lo lắng hoặc hoang mang trong cộng đồng hoặc xã hội. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "fear" (sợ hãi) và "monger" (người buôn bán, cổ súy). Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu phát âm. "Fearmonger" được dùng phổ biến trong ngữ cảnh chính trị và truyền thông, biểu thị những hành động hoặc chiến thuật thao túng tâm lý.
Từ "fearmonger" có nguồn gốc từ ngôn ngữ Trung Anh, kết hợp giữa "fear" (nỗi sợ) và "monger" (người bán hàng). "Monger" xuất phát từ tiếng Latinh "mancipium", có nghĩa là "nhân bản" hoặc "người buôn bán". Từ này ban đầu mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ những người lợi dụng nỗi sợ hãi của người khác để trục lợi. Ngày nay, "fearmonger" chỉ những cá nhân hoặc tổ chức gieo rắc sự sợ hãi nhằm đạt được mục tiêu chính trị, xã hội hay kinh tế.
Từ "fearmonger" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến kỹ năng viết và nói, độc lập với nỗ lực xây dựng từ vựng. Trong các bài thi đọc và nghe, từ này hiếm khi được đề cập, do tính chất chuyên môn của nó. Trong ngữ cảnh khác, "fearmonger" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính trị và truyền thông, chỉ những cá nhân hoặc tổ chức khuếch đại nỗi sợ hãi để đạt được lợi ích nhất định.