Bản dịch của từ Feather bed trong tiếng Việt

Feather bed

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Feather bed(Noun)

fˈɛðəɹ bɛd
fˈɛðəɹ bɛd
01

Một chiếc giường được đệm bằng lông, mang lại bề mặt mềm mại và thoải mái để ngủ.

A bed cushioned with feathers, providing a soft and comfortable surface for sleeping.

Ví dụ
02

Một loại chăn ga bao gồm vải dệt dày được lấp đầy bằng lông.

A type of bedding that consists of thickly woven fabric filled with feathers.

Ví dụ
03

Một thuật ngữ ẩn dụ dùng để mô tả một tình huống được đệm hoặc dễ dàng, thường ngụ ý thiếu thử thách hoặc khó khăn.

A metaphorical term used to describe a situation that is cushioned or easy, often implying a lack of challenge or difficulty.

Ví dụ