Bản dịch của từ Feather bed trong tiếng Việt

Feather bed

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Feather bed (Noun)

fˈɛðəɹ bɛd
fˈɛðəɹ bɛd
01

Một chiếc giường được đệm bằng lông, mang lại bề mặt mềm mại và thoải mái để ngủ.

A bed cushioned with feathers, providing a soft and comfortable surface for sleeping.

Ví dụ

The feather bed made the hotel feel luxurious for guests in 2023.

Chiếc giường lông vũ khiến khách sạn trở nên sang trọng cho khách năm 2023.

Many people do not prefer feather beds due to allergies and maintenance.

Nhiều người không thích giường lông vũ vì dị ứng và bảo trì.

Is a feather bed the best choice for comfort during winter months?

Liệu giường lông vũ có phải là lựa chọn tốt nhất cho sự thoải mái vào mùa đông không?

The hotel offered a feather bed for a comfortable night's sleep.

Khách sạn cung cấp một chiếc giường có đệm lông cho giấc ngủ thoải mái.

They did not choose a feather bed for their new apartment.

Họ không chọn một chiếc giường có đệm lông cho căn hộ mới.

02

Một loại chăn ga bao gồm vải dệt dày được lấp đầy bằng lông.

A type of bedding that consists of thickly woven fabric filled with feathers.

Ví dụ

The feather bed at my friend's house was very comfortable last night.

Chiếc đệm lông vũ ở nhà bạn tôi rất thoải mái tối qua.

I do not like feather beds because they make me too hot.

Tôi không thích đệm lông vũ vì chúng làm tôi quá nóng.

Is the feather bed in the guest room still available for use?

Chiếc đệm lông vũ trong phòng khách còn dùng được không?

My grandmother's feather bed is very warm and comfortable during winter.

Giường đệm lông của bà tôi rất ấm áp và thoải mái vào mùa đông.

Many people do not prefer feather beds due to allergies and maintenance.

Nhiều người không thích giường đệm lông vì dị ứng và bảo trì.

03

Một thuật ngữ ẩn dụ dùng để mô tả một tình huống được đệm hoặc dễ dàng, thường ngụ ý thiếu thử thách hoặc khó khăn.

A metaphorical term used to describe a situation that is cushioned or easy, often implying a lack of challenge or difficulty.

Ví dụ

Living in a wealthy neighborhood feels like a feather bed.

Sống ở khu vực giàu có cảm thấy như một chiếc giường êm ái.

Many people do not enjoy a feather bed lifestyle.

Nhiều người không thích cuộc sống dễ dàng như vậy.

Is a feather bed existence truly fulfilling for everyone?

Cuộc sống êm ái có thực sự làm hài lòng mọi người không?

Living in a wealthy neighborhood feels like a feather bed.

Sống trong khu phố giàu có cảm giác như một chiếc giường êm ái.

Many believe that a feather bed lifestyle is not realistic.

Nhiều người tin rằng lối sống êm ái là không thực tế.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/feather bed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Feather bed

Không có idiom phù hợp