Bản dịch của từ Feel up trong tiếng Việt

Feel up

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Feel up (Phrase)

fˈil ˈʌp
fˈil ˈʌp
01

Để chạm vào hoặc sờ mó ai đó theo cách tình dục.

To indulge in touching or groping someone in a sexual manner.

Ví dụ

Many people feel up their partners in social settings.

Nhiều người sờ soạng bạn đời của họ trong các bối cảnh xã hội.

She does not feel up strangers at parties.

Cô ấy không sờ soạng người lạ tại các bữa tiệc.

Do you think it’s okay to feel up someone in public?

Bạn có nghĩ rằng việc sờ soạng ai đó nơi công cộng là ổn không?

02

Làm cho ai đó cảm thấy dễ chịu hoặc hạnh phúc bằng hành vi hoặc sự chú ý tích cực.

To make someone feel good or happy by positive behavior or attention.

Ví dụ

Friends often feel up each other during tough times like exams.

Bạn bè thường làm cho nhau cảm thấy tốt hơn trong thời gian khó khăn như kỳ thi.

She doesn't feel up when people ignore her at social events.

Cô ấy không cảm thấy tốt khi mọi người phớt lờ cô tại các sự kiện xã hội.

Do you feel up after receiving compliments from your classmates?

Bạn có cảm thấy tốt hơn sau khi nhận được lời khen từ bạn học không?

03

Để tăng sự nhiệt tình hoặc hứng thú của một ai đó.

To increase the enthusiasm or excitement of someone.

Ví dụ

The concert really felt up the crowd at Central Park last summer.

Buổi hòa nhạc đã làm phấn khích đám đông ở Central Park mùa hè vừa qua.

The speech did not feel up the audience during the event.

Bài phát biểu không làm phấn khích khán giả trong sự kiện.

Did the party feel up everyone at the community center last weekend?

Bữa tiệc có làm phấn khích mọi người ở trung tâm cộng đồng cuối tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/feel up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Feel up

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.