Bản dịch của từ Feel up trong tiếng Việt
Feel up

Feel up (Phrase)
Many people feel up their partners in social settings.
Nhiều người sờ soạng bạn đời của họ trong các bối cảnh xã hội.
She does not feel up strangers at parties.
Cô ấy không sờ soạng người lạ tại các bữa tiệc.
Do you think it’s okay to feel up someone in public?
Bạn có nghĩ rằng việc sờ soạng ai đó nơi công cộng là ổn không?
Friends often feel up each other during tough times like exams.
Bạn bè thường làm cho nhau cảm thấy tốt hơn trong thời gian khó khăn như kỳ thi.
She doesn't feel up when people ignore her at social events.
Cô ấy không cảm thấy tốt khi mọi người phớt lờ cô tại các sự kiện xã hội.
Do you feel up after receiving compliments from your classmates?
Bạn có cảm thấy tốt hơn sau khi nhận được lời khen từ bạn học không?
Để tăng sự nhiệt tình hoặc hứng thú của một ai đó.
To increase the enthusiasm or excitement of someone.
The concert really felt up the crowd at Central Park last summer.
Buổi hòa nhạc đã làm phấn khích đám đông ở Central Park mùa hè vừa qua.
The speech did not feel up the audience during the event.
Bài phát biểu không làm phấn khích khán giả trong sự kiện.
Did the party feel up everyone at the community center last weekend?
Bữa tiệc có làm phấn khích mọi người ở trung tâm cộng đồng cuối tuần trước không?
Cụm từ "feel up" trong tiếng Anh có nghĩa là sờ mó hoặc chạm vào cơ thể một cách không phù hợp, thường liên quan đến hành động xâm phạm tình dục. Cụm từ này thường mang tính tiêu cực và bị chỉ trích trong các bối cảnh xã hội. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả hình thức viết lẫn phát âm, tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa và xã hội.
Cụm từ "feel up" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "feel" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "sentire", mang nghĩa là cảm nhận, trong khi "up" được lấy từ tiếng cổ Anh "upp", chỉ phương hướng hoặc trạng thái nâng lên. Lịch sử từ này liên quan đến việc cảm nhận một vật thể theo cách mang tính thể chất, nhưng theo thời gian, nghĩa của cụm từ đã chuyển sang thường chỉ hành động chạm vào cơ thể người khác một cách không phù hợp, liên quan đến các khía cạnh tình dục và khiêu dâm trong giao tiếp hiện đại.
Cụm từ "feel up" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, mặc dù không phổ biến bằng nhiều cụm từ khác. Trong phần Nghe và Nói, cụm này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả cảm xúc hoặc trạng thái. Trong phần Đọc và Viết, nó có thể ít được dùng do tính chất không chính thức. Trong các tình huống đời thường, "feel up" thường liên quan đến cảm giác hoặc trạng thái tinh thần, nhưng cần lưu ý rằng nó cũng có thể mang nghĩa tiêu cực trong ngữ cảnh không thích hợp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp