Bản dịch của từ Fight trong tiếng Việt

Fight

Verb Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fight(Verb)

faɪt
faɪt
01

Chiến đấu, đấu tranh, chống lại.

Fight, struggle, resist.

Ví dụ
02

Tham gia vào một cuộc đấu tranh bạo lực liên quan đến việc trao đổi đòn vật lý hoặc sử dụng vũ khí.

Take part in a violent struggle involving the exchange of physical blows or the use of weapons.

Ví dụ
03

Đấu tranh để khắc phục, loại bỏ hoặc ngăn chặn.

Struggle to overcome, eliminate, or prevent.

Ví dụ

Dạng động từ của Fight (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fight

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fought

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fought

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fights

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fighting

Fight(Noun Countable)

faɪt
faɪt
01

Trận đánh, cuộc chiến.

Battle, war.

Ví dụ

Fight(Noun)

fˈɑɪt
fˈɑɪt
01

Một cuộc đối đầu hoặc đấu tranh bạo lực.

A violent confrontation or struggle.

fight là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Fight (Noun)

SingularPlural

Fight

Fights

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ