Bản dịch của từ Filches trong tiếng Việt

Filches

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Filches (Verb)

fˈɪltʃəz
fˈɪltʃəz
01

Ăn cắp hoặc lấy trộm thứ gì đó, thường là theo cách nhỏ nhen.

To pilfer or swipe something often in a petty manner.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Lấy thứ gì đó cho riêng mình mà không có quyền hoặc lý do chính đáng.

To take something for oneself without right or justification.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Ăn cắp thứ gì đó một cách bí mật và lén lút.

To steal something secretly and in a sneaky way.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dạng động từ của Filches (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Filch

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Filched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Filched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Filches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Filching

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/filches/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Filches

Không có idiom phù hợp