Bản dịch của từ Finance charge trong tiếng Việt
Finance charge
Noun [U/C]

Finance charge (Noun)
fənˈæns tʃˈɑɹdʒ
fənˈæns tʃˈɑɹdʒ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Chi phí vay tiền, được biểu thị dưới dạng phần trăm của số tiền đã vay.
The cost of borrowing money, expressed as a percentage of the amount borrowed.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Finance charge
Không có idiom phù hợp