Bản dịch của từ Finance charge trong tiếng Việt
Finance charge

Finance charge (Noun)
Many families face a finance charge when using credit cards.
Nhiều gia đình phải chịu phí tài chính khi sử dụng thẻ tín dụng.
They do not want a finance charge on their loan.
Họ không muốn có phí tài chính trên khoản vay của mình.
What is the finance charge for a $1,000 loan?
Phí tài chính cho khoản vay 1.000 đô la là bao nhiêu?
Chi phí vay tiền, được biểu thị dưới dạng phần trăm của số tiền đã vay.
The cost of borrowing money, expressed as a percentage of the amount borrowed.
The finance charge on my loan is 5% this month.
Khoản phí tài chính cho khoản vay của tôi là 5% tháng này.
I do not understand the finance charge on my credit card.
Tôi không hiểu khoản phí tài chính trên thẻ tín dụng của tôi.
What is the finance charge for a $1,000 personal loan?
Khoản phí tài chính cho khoản vay cá nhân 1.000 đô la là gì?
The finance charge on my credit card was $25 last month.
Phí tài chính trên thẻ tín dụng của tôi là 25 đô la tháng trước.
I did not expect a finance charge this month.
Tôi không mong đợi phí tài chính tháng này.
What is the finance charge for carrying a balance?
Phí tài chính để duy trì số dư là bao nhiêu?