Bản dịch của từ Finance charge trong tiếng Việt

Finance charge

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Finance charge (Noun)

fənˈæns tʃˈɑɹdʒ
fənˈæns tʃˈɑɹdʒ
01

Phí tính cho việc sử dụng tín dụng hoặc vay tiền.

A fee charged for the use of credit or borrowing funds.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Chi phí vay tiền, được biểu thị dưới dạng phần trăm của số tiền đã vay.

The cost of borrowing money, expressed as a percentage of the amount borrowed.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Số tiền được tính cho việc mang số dư trên thẻ tín dụng từ chu kỳ thanh toán này sang chu kỳ thanh toán tiếp theo.

An amount charged for carrying a balance on a credit card from one billing cycle to the next.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/finance charge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Finance charge

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.