Bản dịch của từ Financial metric trong tiếng Việt
Financial metric

Financial metric (Noun)
Một tiêu chuẩn đo lường được sử dụng để đánh giá hiệu suất hoặc tình trạng tài chính.
A standard of measurement used to assess financial performance or condition.
The financial metric showed a 20% increase in community funding this year.
Chỉ số tài chính cho thấy sự gia tăng 20% trong quỹ cộng đồng năm nay.
The financial metric does not reflect the true social impact of charities.
Chỉ số tài chính không phản ánh đúng tác động xã hội của các tổ chức từ thiện.
What financial metric do you think best measures social program success?
Bạn nghĩ chỉ số tài chính nào đo lường tốt nhất sự thành công của chương trình xã hội?
Một chỉ số định lượng được tổ chức sử dụng để đánh giá sức khỏe và hiệu quả tài chính của họ.
A quantitative measure used by organizations to evaluate their financial health and efficiency.
The financial metric shows how well the charity utilizes donations.
Chỉ số tài chính cho thấy tổ chức từ thiện sử dụng quyên góp như thế nào.
Nonprofits do not always focus on financial metrics for success.
Các tổ chức phi lợi nhuận không luôn tập trung vào chỉ số tài chính để thành công.
Which financial metric is most important for assessing social programs?
Chỉ số tài chính nào là quan trọng nhất để đánh giá các chương trình xã hội?
Bất kỳ điểm dữ liệu tài chính nào được sử dụng để theo dõi hiệu suất của một thực thể so với ngành hoặc hiệu suất trong quá khứ.
Any financial data point that is used to track the performance of an entity against its industry or past performance.
The financial metric shows how well our community programs are funded.
Chỉ số tài chính cho thấy các chương trình cộng đồng của chúng tôi được tài trợ như thế nào.
The financial metric does not reflect our volunteers' hard work.
Chỉ số tài chính không phản ánh sự nỗ lực của các tình nguyện viên của chúng tôi.
Is the financial metric improving for local charities this year?
Chỉ số tài chính có đang cải thiện cho các tổ chức từ thiện địa phương năm nay không?