Bản dịch của từ Financial report trong tiếng Việt
Financial report
Noun [U/C]

Financial report (Noun)
fənˈænʃəl ɹipˈɔɹt
fənˈænʃəl ɹipˈɔɹt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một báo cáo chi tiết về doanh thu, chi phí và lợi nhuận của một tổ chức trong một khoảng thời gian cụ thể.
A statement detailing the income, expenses, and profitability of an organization over a specific period.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một tài liệu được sử dụng để thông báo cho các bên liên quan về tình trạng tài chính và hiệu suất của một thực thể.
A document used to inform stakeholders about the financial status and performance of an entity.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Financial report
Không có idiom phù hợp