Bản dịch của từ Financial reporting trong tiếng Việt

Financial reporting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Financial reporting (Noun)

fənˈænʃəl ɹipˈɔɹtɨŋ
fənˈænʃəl ɹipˈɔɹtɨŋ
01

Quá trình chuẩn bị và trình bày các báo cáo tài chính tóm tắt tình trạng tài chính của một tổ chức.

The process of preparing and presenting financial statements that summarize the financial status of an organization.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thực hành công bố thông tin tài chính cho các bên liên quan, bao gồm nhà đầu tư và cơ quan quản lý.

The practice of disclosing financial information to stakeholders, including investors and regulators.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Quy trình có hệ thống để báo cáo tình hình tài chính của một tổ chức, thường tuân thủ các tiêu chuẩn kế toán.

A systematic procedure for reporting the financial health of an entity, typically in compliance with accounting standards.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Financial reporting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Financial reporting

Không có idiom phù hợp