Bản dịch của từ Flageolet trong tiếng Việt

Flageolet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flageolet (Noun)

01

Một loại nhạc cụ gió rất nhỏ giống như máy ghi âm nhưng có bốn lỗ bấm ở trên và hai lỗ bấm ở dưới.

A very small wind instrument resembling a recorder but with four finger holes on top and two thumb holes below.

Ví dụ

The flageolet is popular among children in music classes at schools.

Flageolet rất phổ biến trong các lớp học nhạc ở trường.

Many students do not play the flageolet during the school concert.

Nhiều học sinh không chơi flageolet trong buổi hòa nhạc của trường.

Is the flageolet easy to learn for beginners in music?

Flageolet có dễ học cho người mới bắt đầu không?

02

Một loại đậu thận của pháp thuộc loại nhỏ được sử dụng trong nấu ăn.

A french kidney bean of a small variety used in cooking.

Ví dụ

Flageolet beans are popular in French cuisine for their delicate flavor.

Đậu flageolet rất phổ biến trong ẩm thực Pháp vì hương vị nhẹ nhàng.

Many people do not know about flageolet beans and their uses.

Nhiều người không biết về đậu flageolet và cách sử dụng của chúng.

Are flageolet beans available at the local grocery store in Boston?

Đậu flageolet có sẵn ở cửa hàng tạp hóa địa phương tại Boston không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flageolet cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flageolet

Không có idiom phù hợp