Bản dịch của từ Flailed trong tiếng Việt
Flailed
Flailed (Verb)
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của flail.
Simple past and past participle of flail.
He flailed his arms in excitement during the IELTS speaking test.
Anh ta vẫy tay mình trong niềm vui trong bài kiểm tra nói IELTS.
She didn't flail around nervously while writing the IELTS essay.
Cô ấy không vẫy tay mình một cách lo lắng khi viết bài luận IELTS.
Did they flail their legs when discussing social issues in IELTS?
Họ có vẫy chân mình khi thảo luận về vấn đề xã hội trong IELTS không?
Dạng động từ của Flailed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flail |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flailed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flailed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flails |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flailing |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Flailed cùng Chu Du Speak