Bản dịch của từ Flailed trong tiếng Việt

Flailed

Verb

Flailed (Verb)

flˈeɪld
flˈeɪld
01

Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của flail.

Simple past and past participle of flail.

Ví dụ

He flailed his arms in excitement during the IELTS speaking test.

Anh ta vẫy tay mình trong niềm vui trong bài kiểm tra nói IELTS.

She didn't flail around nervously while writing the IELTS essay.

Cô ấy không vẫy tay mình một cách lo lắng khi viết bài luận IELTS.

Did they flail their legs when discussing social issues in IELTS?

Họ có vẫy chân mình khi thảo luận về vấn đề xã hội trong IELTS không?

Dạng động từ của Flailed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Flail

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Flailed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Flailed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Flails

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Flailing

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flailed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flailed

Không có idiom phù hợp