Bản dịch của từ Flails trong tiếng Việt
Flails

Flails (Noun)
Số nhiều của flail.
Plural of flail.
The flails of the protesters waved in the air during the rally.
Những cái roi của người biểu tình vung lên trong không khí trong cuộc biểu tình.
The flails did not represent the peaceful message of the movement.
Những cái roi không đại diện cho thông điệp hòa bình của phong trào.
Did the flails symbolize anger or hope during the social event?
Những cái roi có tượng trưng cho sự tức giận hay hy vọng trong sự kiện xã hội không?
Dạng danh từ của Flails (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Flail | Flails |
Họ từ
Từ "flails" là danh từ số nhiều của "flail", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, chỉ dụng cụ nông nghiệp dùng để đánh lúa. Ngoài nghĩa gốc, "flails" còn được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để miêu tả hành động chuyển động hỗn loạn, thiếu kiểm soát hoặc sự thất bại trong việc đạt được điều gì đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng, nhưng phát âm có thể khác biệt đôi chút giữa hai vùng.