Bản dịch của từ Flail trong tiếng Việt

Flail

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flail(Noun)

flˈeil
flˈeil
01

Một dụng cụ đập lúa bao gồm một cây gậy gỗ có một cây gậy ngắn nặng đung đưa trên đó.

A threshing tool consisting of a wooden staff with a short heavy stick swinging from it.

Ví dụ

Dạng danh từ của Flail (Noun)

SingularPlural

Flail

Flails

Flail(Verb)

flˈeil
flˈeil
01

Đánh đập hoặc đánh đập (ai đó)

Beat or flog (someone)

Ví dụ
02

Vẫy tay hoặc lắc lư dữ dội.

Wave or swing wildly.

Ví dụ

Dạng động từ của Flail (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Flail

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Flailed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Flailed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Flails

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Flailing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ