Bản dịch của từ Flail trong tiếng Việt
Flail

Flail(Noun)
Dạng danh từ của Flail (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Flail | Flails |
Flail(Verb)
Dạng động từ của Flail (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flail |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flailed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flailed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flails |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flailing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "flail" có nghĩa là hành động vung hoặc quơ tay chân một cách hỗn độn, thường dùng để diễn tả sự hoảng loạn hoặc cố gắng tuyệt vọng. Trong ngữ cảnh nông nghiệp, "flail" cũng chỉ đến dụng cụ làm đất có lưỡi cắt. Phiên bản British English và American English của từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong cách phát âm, với trọng âm và âm sắc có chút khác biệt giữa hai phương ngữ.
Từ "flail" có nguồn gốc từ tiếng Latin "flagellare", có nghĩa là "đánh bằng dây". Từ này đã trải qua sự chuyển biến ngữ nghĩa khi được chuyển sang tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ "flailer", dùng để chỉ một dụng cụ trong nông nghiệp dùng để đánh tách hạt từ cây lương thực. Hiện nay, "flail" không chỉ ám chỉ hành động vung vẩy hàm ý thể lý, mà còn được sử dụng để mô tả sự hỗn loạn hoặc tuyệt vọng trong cảm xúc và hành động.
Từ "flail" có tần suất sử dụng không cao trong các phần của IELTS, nhưng có thể gặp trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về hành động hoặc phản ứng không kiểm soát. Trong các ngữ cảnh khác, "flail" thường được dùng để mô tả hành động vùng vẫy hoặc di chuyển hỗn loạn, chẳng hạn trong thể thao hoặc trong mô tả cảm xúc. Từ này cũng thường xuất hiện trong văn viết mô tả các tình huống khẩn cấp hoặc khó khăn.
Họ từ
Từ "flail" có nghĩa là hành động vung hoặc quơ tay chân một cách hỗn độn, thường dùng để diễn tả sự hoảng loạn hoặc cố gắng tuyệt vọng. Trong ngữ cảnh nông nghiệp, "flail" cũng chỉ đến dụng cụ làm đất có lưỡi cắt. Phiên bản British English và American English của từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong cách phát âm, với trọng âm và âm sắc có chút khác biệt giữa hai phương ngữ.
Từ "flail" có nguồn gốc từ tiếng Latin "flagellare", có nghĩa là "đánh bằng dây". Từ này đã trải qua sự chuyển biến ngữ nghĩa khi được chuyển sang tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ "flailer", dùng để chỉ một dụng cụ trong nông nghiệp dùng để đánh tách hạt từ cây lương thực. Hiện nay, "flail" không chỉ ám chỉ hành động vung vẩy hàm ý thể lý, mà còn được sử dụng để mô tả sự hỗn loạn hoặc tuyệt vọng trong cảm xúc và hành động.
Từ "flail" có tần suất sử dụng không cao trong các phần của IELTS, nhưng có thể gặp trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về hành động hoặc phản ứng không kiểm soát. Trong các ngữ cảnh khác, "flail" thường được dùng để mô tả hành động vùng vẫy hoặc di chuyển hỗn loạn, chẳng hạn trong thể thao hoặc trong mô tả cảm xúc. Từ này cũng thường xuất hiện trong văn viết mô tả các tình huống khẩn cấp hoặc khó khăn.
