Bản dịch của từ Flash point trong tiếng Việt
Flash point

Flash point (Noun)
The flash point of the protest was when the police arrived.
Điểm bùng phát của cuộc biểu tình là khi cảnh sát đến.
The flash point of the debate was when personal insults were exchanged.
Điểm bùng phát của cuộc tranh luận là khi trao đổi những lời xúc phạm cá nhân.
The flash point of the conflict was the disagreement over resources.
Điểm bùng phát của cuộc xung đột là sự bất đồng về tài nguyên.
The city square turned into a flash point during the protest.
Quảng trường thành phố đã trở thành điểm bùng nổ trong cuộc biểu tình.
The flash point of the conflict was near the government building.
Điểm bùng phát của cuộc xung đột là gần tòa nhà chính phủ.
The neighborhood became a flash point due to rising tensions.
Khu vực lân cận trở thành điểm bùng phát do căng thẳng gia tăng.
Điểm bùng phát (flash point) là nhiệt độ thấp nhất tại đó một chất lỏng giải phóng đủ hơi để tạo thành một hỗn hợp có thể cháy với không khí. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học và công nghiệp để xác định tính dễ cháy của các chất. Điểm bùng phát được đo bằng phương pháp mở hoặc kín, ảnh hưởng đến các ứng dụng khác nhau trong thời tiết, an toàn và vận chuyển hàng hóa nguy hiểm. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng như nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết.
Thuật ngữ "flash point" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với từ "flamma" nghĩa là ngọn lửa. "Flash point" ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh hóa học để chỉ nhiệt độ tối thiểu mà một chất lỏng bắt đầu phát sinh hơi có thể cháy. Khái niệm này đã trở thành tiêu chuẩn an toàn trong ngành công nghiệp và hóa chất, nhằm đánh giá rủi ro cháy nổ. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa đặc tính vật lý của chất liệu và nguy cơ cháy.
Thuật ngữ "flash point" là một từ chuyên ngành thường xuất hiện trong bối cảnh khoa học kỹ thuật, đặc biệt trong ngành hóa học và an toàn lao động. Trong kỳ thi IELTS, từ này không phổ biến trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) vì tính chất kỹ thuật của nó. Tuy nhiên, "flash point" thường được sử dụng trong các bài viết hoặc bài nói liên quan đến các điểm nóng của chất lỏng dễ cháy, an toàn sản phẩm và quy trình làm việc trong môi trường công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp