Bản dịch của từ Flash point trong tiếng Việt

Flash point

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flash point (Noun)

flæʃ pɔint
flæʃ pɔint
01

(vật lý) nhiệt độ thấp nhất mà tại đó một chất lỏng có thể tạo thành hỗn hợp dễ cháy trong không khí gần bề mặt chất lỏng.

(physics) the lowest temperature at which a liquid can form an ignitable mixture in air near the surface of the liquid.

Ví dụ

The flash point of the protest was when the police arrived.

Điểm bùng phát của cuộc biểu tình là khi cảnh sát đến.

The flash point of the debate was when personal insults were exchanged.

Điểm bùng phát của cuộc tranh luận là khi trao đổi những lời xúc phạm cá nhân.

The flash point of the conflict was the disagreement over resources.

Điểm bùng phát của cuộc xung đột là sự bất đồng về tài nguyên.

02

(nghĩa bóng) điểm nóng; một nơi nguy hiểm của tình trạng bất ổn chính trị bạo lực.

(figuratively) a hotspot; a dangerous place of violent political unrest.

Ví dụ

The city square turned into a flash point during the protest.

Quảng trường thành phố đã trở thành điểm bùng nổ trong cuộc biểu tình.

The flash point of the conflict was near the government building.

Điểm bùng phát của cuộc xung đột là gần tòa nhà chính phủ.

The neighborhood became a flash point due to rising tensions.

Khu vực lân cận trở thành điểm bùng phát do căng thẳng gia tăng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flash point/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flash point

Không có idiom phù hợp