Bản dịch của từ Hotspot trong tiếng Việt
Hotspot

Hotspot (Noun)
Một nơi giải trí nổi tiếng.
A popular place of entertainment.
The new coffee shop is a hotspot for students to hang out.
Quán cà phê mới là một địa điểm nổi bật cho học sinh tụ tập.
The library is not a hotspot for social gatherings.
Thư viện không phải là nơi nổi bật cho các buổi tụ tập xã hội.
Is the park near the school a hotspot for weekend picnics?
Công viên gần trường có phải là địa điểm nổi bật cho các bữa dã ngoại cuối tuần không?
The new cafe downtown is a hotspot for young people.
Quán cà phê mới ở trung tâm thành phố là nơi hấp dẫn cho giới trẻ.
The library is not a hotspot for social gatherings.
Thư viện không phải là nơi hấp dẫn cho các buổi tụ tập xã hội.
Nơi có nhiều hoạt động, nguy hiểm hoặc bạo lực.
A place of significant activity danger or violence.
The hotspot in the city is known for its high crime rate.
Điểm nóng trong thành phố nổi tiếng với tỷ lệ tội phạm cao.
The park is not a hotspot for social gatherings.
Công viên không phải là nơi tập trung của các cuộc tụ tập xã hội.
Is this neighborhood considered a hotspot for community events?
Khu phố này có được coi là điểm nóng cho các sự kiện cộng đồng không?
The hotspot of crime in our city is the downtown area.
Điểm nóng tội phạm ở thành phố chúng tôi là khu trung tâm.
Avoid walking alone in dark alleys to stay away from hotspots.
Tránh đi bộ một mình trong những con hẻm tối để tránh xa điểm nóng.
Một khu vực nhỏ có nhiệt độ tương đối cao so với môi trường xung quanh.
A small area with a relatively high temperature in comparison to its surroundings.
The hotspot for the party was the rooftop bar downtown.
Điểm nóng cho bữa tiệc là quán bar trên mái nhà ở trung tâm thành phố.
There wasn't a hotspot for social gatherings in the small town.
Không có điểm nóng cho các buổi tụ tập xã hội ở thị trấn nhỏ.
Is there a popular hotspot for students to hang out after class?
Có điểm nóng phổ biến nào cho học sinh tụ tập sau giờ học không?
The hotspot for social gatherings in our neighborhood is the local park.
Điểm nóng cho các buổi tụ tập xã hội trong khu phố của chúng tôi là công viên địa phương.
There is no hotspot for social activities in this small town.
Không có điểm nóng cho các hoạt động xã hội ở thị trấn nhỏ này.
The hotspot on the website leads to more information about the event.
Vùng nóng trên trang web dẫn đến thông tin thêm về sự kiện.
There is no hotspot on the page for contacting customer support.
Không có vùng nóng trên trang để liên hệ hỗ trợ khách hàng.
Is the hotspot on the blog post clickable for related articles?
Vùng nóng trên bài đăng blog có thể nhấp chuột để xem bài viết liên quan không?
The hotspot on the website led to useful information.
Điểm nóng trên trang web dẫn đến thông tin hữu ích.
There was no hotspot to click for additional details.
Không có điểm nóng để nhấp chuột để biết thêm chi tiết.
Dạng danh từ của Hotspot (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hotspot | Hotspots |
Họ từ
Từ "hotspot" mang nghĩa chỉ một địa điểm hoặc khu vực mà xảy ra hoạt động đáng chú ý, thường liên quan đến công nghệ, xã hội, hoặc môi trường. Trong tiếng Anh, "hotspot" được sử dụng rộng rãi trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh công nghệ, thuật ngữ này phổ biến hơn với ý nghĩa địa điểm cung cấp dịch vụ Wi-Fi công cộng. Usage rất thường gặp trong báo chí và truyền thông để chỉ những vấn đề nổi bật hoặc khu vực cần được chú ý.
Từ "hotspot" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa "hot" và "spot". "Hot" có gốc từ tiếng Latin "calidus", có nghĩa là nóng, trong khi "spot" xuất phát từ Latin "spottus", chỉ một vị trí hoặc điểm. Ban đầu, "hotspot" chỉ những khu vực có hoạt động nhiệt độ cao. Qua thời gian, từ này đã phát triển thành biểu thị các khu vực tập trung hoạt động, nhất là trong công nghệ không dây, thể hiện sự phát triển linh hoạt của ngôn ngữ.
Từ "hotspot" thường xuyên xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh viết và nói, liên quan đến công nghệ, du lịch và môi trường. Trong phần nghe, từ này thường liên quan đến các điểm thu hút du khách hoặc khu vực có sự chú ý cao về xã hội hoặc sinh thái. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "hotspot" được sử dụng để chỉ những vị trí quan trọng hoặc nổi bật trong nhiều lĩnh vực, bao gồm an ninh mạng và nghiên cứu khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp