Bản dịch của từ Hotspot trong tiếng Việt

Hotspot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hotspot (Noun)

hˈɑtspˌɑt
hˈɑtspˌɑt
01

Một nơi giải trí nổi tiếng.

A popular place of entertainment.

Ví dụ

The new coffee shop is a hotspot for students to hang out.

Quán cà phê mới là một địa điểm nổi bật cho học sinh tụ tập.

The library is not a hotspot for social gatherings.

Thư viện không phải là nơi nổi bật cho các buổi tụ tập xã hội.

Is the park near the school a hotspot for weekend picnics?

Công viên gần trường có phải là địa điểm nổi bật cho các bữa dã ngoại cuối tuần không?

The new cafe downtown is a hotspot for young people.

Quán cà phê mới ở trung tâm thành phố là nơi hấp dẫn cho giới trẻ.

The library is not a hotspot for social gatherings.

Thư viện không phải là nơi hấp dẫn cho các buổi tụ tập xã hội.

02

Nơi có nhiều hoạt động, nguy hiểm hoặc bạo lực.

A place of significant activity danger or violence.

Ví dụ

The hotspot in the city is known for its high crime rate.

Điểm nóng trong thành phố nổi tiếng với tỷ lệ tội phạm cao.

The park is not a hotspot for social gatherings.

Công viên không phải là nơi tập trung của các cuộc tụ tập xã hội.

Is this neighborhood considered a hotspot for community events?

Khu phố này có được coi là điểm nóng cho các sự kiện cộng đồng không?

The hotspot of crime in our city is the downtown area.

Điểm nóng tội phạm ở thành phố chúng tôi là khu trung tâm.

Avoid walking alone in dark alleys to stay away from hotspots.

Tránh đi bộ một mình trong những con hẻm tối để tránh xa điểm nóng.

03

Một khu vực nhỏ có nhiệt độ tương đối cao so với môi trường xung quanh.

A small area with a relatively high temperature in comparison to its surroundings.

Ví dụ

The hotspot for the party was the rooftop bar downtown.

Điểm nóng cho bữa tiệc là quán bar trên mái nhà ở trung tâm thành phố.

There wasn't a hotspot for social gatherings in the small town.

Không có điểm nóng cho các buổi tụ tập xã hội ở thị trấn nhỏ.

Is there a popular hotspot for students to hang out after class?

Có điểm nóng phổ biến nào cho học sinh tụ tập sau giờ học không?

The hotspot for social gatherings in our neighborhood is the local park.

Điểm nóng cho các buổi tụ tập xã hội trong khu phố của chúng tôi là công viên địa phương.

There is no hotspot for social activities in this small town.

Không có điểm nóng cho các hoạt động xã hội ở thị trấn nhỏ này.

04

Một vùng trên màn hình máy tính có thể được bấm vào để kích hoạt một chức năng, đặc biệt là một hình ảnh hoặc đoạn văn bản đóng vai trò như một siêu liên kết.

An area on a computer screen which can be clicked to activate a function especially an image or piece of text acting as a hyperlink.

Ví dụ

The hotspot on the website leads to more information about the event.

Vùng nóng trên trang web dẫn đến thông tin thêm về sự kiện.

There is no hotspot on the page for contacting customer support.

Không có vùng nóng trên trang để liên hệ hỗ trợ khách hàng.

Is the hotspot on the blog post clickable for related articles?

Vùng nóng trên bài đăng blog có thể nhấp chuột để xem bài viết liên quan không?

The hotspot on the website led to useful information.

Điểm nóng trên trang web dẫn đến thông tin hữu ích.

There was no hotspot to click for additional details.

Không có điểm nóng để nhấp chuột để biết thêm chi tiết.

Dạng danh từ của Hotspot (Noun)

SingularPlural

Hotspot

Hotspots

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hotspot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hotspot

Không có idiom phù hợp