Bản dịch của từ Flats trong tiếng Việt
Flats

Flats (Noun)
Một căn hộ, đặc biệt là trong bối cảnh tiếng anh của người anh.
An apartment especially in a british english context.
Many students live in flats near the university campus.
Nhiều sinh viên sống trong căn hộ gần khuôn viên đại học.
Not everyone can afford flats in London due to high prices.
Không phải ai cũng đủ khả năng chi trả cho căn hộ ở London.
Are flats in your city expensive compared to other areas?
Căn hộ ở thành phố của bạn có đắt so với các khu vực khác không?
Many families live in flats in urban areas like New York City.
Nhiều gia đình sống trong căn hộ ở các khu vực đô thị như New York.
Not everyone can afford flats in expensive cities like San Francisco.
Không phải ai cũng có thể đủ khả năng mua căn hộ ở những thành phố đắt đỏ như San Francisco.
Do you think flats are better than houses for city living?
Bạn có nghĩ rằng căn hộ tốt hơn nhà cho cuộc sống ở thành phố không?
Một mức độ, bề mặt ngang hoặc khu vực.
A level horizontal surface or area.
Many families live in flats in downtown New York City.
Nhiều gia đình sống trong căn hộ ở trung tâm thành phố New York.
Not all flats have enough space for large families.
Không phải tất cả các căn hộ đều có đủ không gian cho gia đình lớn.
Do you think flats are affordable for students in London?
Bạn có nghĩ rằng căn hộ là hợp lý cho sinh viên ở London không?
Dạng danh từ của Flats (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Flat | Flats |
Flats (Noun Countable)
Many students live in flats near the university campus.
Nhiều sinh viên sống trong căn hộ gần khuôn viên đại học.
Not all families can afford flats in city centers.
Không phải tất cả các gia đình đều có thể đủ khả năng thuê căn hộ ở trung tâm thành phố.
Are there any affordable flats available in your neighborhood?
Có căn hộ nào giá cả phải chăng trong khu phố của bạn không?
Many families in the city face flats due to poor road conditions.
Nhiều gia đình trong thành phố gặp phải lốp xe bị xì do đường xá kém.
There aren't any flats on my bicycle after the last ride.
Không có lốp xe nào bị xì trên xe đạp của tôi sau chuyến đi cuối cùng.
Do you often experience flats while riding your motorcycle in traffic?
Bạn có thường xuyên gặp phải lốp xe bị xì khi lái xe máy trong giao thông không?
Họ từ
Từ "flats" trong tiếng Anh là danh từ có nghĩa là căn hộ hoặc nhà ở nằm trên một tầng trong tòa nhà. Trong tiếng Anh Anh, "flats" thường được sử dụng để chỉ các căn hộ cho thuê hoặc sở hữu, trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng từ "apartments" với nghĩa tương tự. Phát âm "flats" trong tiếng Anh Anh có âm cuối /ts/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm gần gũi hơn với /t/.
Từ "flats" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "flat" có nghĩa là phẳng hoặc bằng phẳng. Nó có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "flât", cũng chỉ về bề mặt không gồ ghề. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả các kiểu nhà ở dạng căn hộ (flats) có mặt bằng phẳng, giữ vai trò quan trọng trong kiến trúc đô thị hiện đại. Ngày nay, từ này thường chỉ các căn hộ hoặc căn phòng đơn giản và không gian sống phẳng phiu.
Từ "flats" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các bài nghe và đọc, khi mô tả các loại hình nhà ở, môi trường sống hoặc thị trường bất động sản. Trong phần viết và nói, từ này cũng có thể được sử dụng để thảo luận về các vấn đề xã hội liên quan đến nhà ở. Ngoài ra, trong ngữ cảnh thông thường, "flats" thường dùng để chỉ các căn hộ hoặc khu chung cư, phản ánh nhu cầu về không gian sống tại các thành phố lớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



