Bản dịch của từ Flatted trong tiếng Việt
Flatted

Flatted (Verb)
She flatted her hair before the interview.
Cô ấy đã làm phẳng tóc trước phỏng vấn.
He didn't flat the paper properly, so it wrinkled.
Anh ấy không làm phẳng tờ giấy đúng cách, nên nó nhăn.
Did they flat the ground for the community garden?
Họ đã làm phẳng mặt đất cho khu vườn cộng đồng chưa?
She flatted her essay to make it more concise.
Cô ấy làm phẳng bài luận của mình để làm cho nó ngắn gọn hơn.
He didn't flat his speaking response, so it was too long.
Anh ấy không làm phẳng câu trả lời nói của mình, vì vậy nó quá dài.
Did they flat their writing task to meet the word limit?
Họ đã làm phẳng nhiệm vụ viết của họ để đáp ứng giới hạn từ?
Không phát ra âm thanh, như trong một buổi biểu diễn.
To fail to make a sound as in a performance.
She flatted during her singing audition.
Cô ấy đã không tạo ra âm thanh trong buổi thử giọng hát của mình.
He never flatted in any of his public speeches.
Anh ấy chưa bao giờ không tạo ra âm thanh trong bất kỳ bài phát biểu công cộng nào của mình.
Did the candidate flat during the IELTS speaking test?
Ứng viên đã không tạo ra âm thanh trong bài kiểm tra nói IELTS chứ?
Dạng động từ của Flatted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flatted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flatted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flatting |
"Flatted" là tính từ có nguồn gốc từ động từ "flat", thường được sử dụng để chỉ việc làm cho một cái gì đó trở nên phẳng hoặc mịn màng hơn. Trong tiếng Anh, từ này có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng chủ yếu gặp trong lĩnh vực kiến trúc hoặc mô tả các bề mặt. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, tuy nhiên, thỉnh thoảng có thể thấy sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng hoặc trong các dạng từ khác liên quan đến cấu trúc phẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



