Bản dịch của từ Flawless complexion trong tiếng Việt

Flawless complexion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flawless complexion (Noun)

flˈɔləs kəmplˈɛkʃən
flˈɔləs kəmplˈɛkʃən
01

Một vẻ ngoài mịn màng và đều đặn của làn da không có khuyết điểm hay vết bẩn.

A smooth and even appearance of the skin without imperfections or blemishes.

Ví dụ

Her flawless complexion was admired at the social gala last Saturday.

Làn da hoàn hảo của cô ấy được ngưỡng mộ tại buổi tiệc xã hội hôm thứ Bảy.

He does not have a flawless complexion like many models do.

Anh ấy không có làn da hoàn hảo như nhiều người mẫu.

Is a flawless complexion necessary for success in social events?

Làn da hoàn hảo có cần thiết cho thành công trong các sự kiện xã hội không?

02

Một tình trạng lý tưởng hoặc hoàn hảo của khuôn mặt hoặc làn da.

An ideal or perfect condition of the face or skin.

Ví dụ

Her flawless complexion impressed everyone at the social event last night.

Làn da hoàn hảo của cô ấy gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện tối qua.

He does not have a flawless complexion; he has acne scars.

Anh ấy không có làn da hoàn hảo; anh ấy có sẹo mụn.

Does she really have a flawless complexion like the models?

Cô ấy có thật sự có làn da hoàn hảo như các người mẫu không?

03

Mô tả một chất lượng thẩm mỹ thường được tìm kiếm trong sản phẩm chăm sóc da hoặc sắc đẹp.

Describes an aesthetic quality often sought in skincare or beauty products.

Ví dụ

Many people desire a flawless complexion for their wedding day.

Nhiều người mong muốn có làn da hoàn hảo cho ngày cưới.

A flawless complexion is not easy to achieve without proper skincare.

Làn da hoàn hảo không dễ đạt được nếu không chăm sóc đúng cách.

Is a flawless complexion really necessary for social events?

Làn da hoàn hảo có thật sự cần thiết cho các sự kiện xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flawless complexion cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flawless complexion

Không có idiom phù hợp