Bản dịch của từ Flawless complexion trong tiếng Việt
Flawless complexion
Flawless complexion (Noun)
Một vẻ ngoài mịn màng và đều đặn của làn da không có khuyết điểm hay vết bẩn.
A smooth and even appearance of the skin without imperfections or blemishes.
Her flawless complexion was admired at the social gala last Saturday.
Làn da hoàn hảo của cô ấy được ngưỡng mộ tại buổi tiệc xã hội hôm thứ Bảy.
He does not have a flawless complexion like many models do.
Anh ấy không có làn da hoàn hảo như nhiều người mẫu.
Is a flawless complexion necessary for success in social events?
Làn da hoàn hảo có cần thiết cho thành công trong các sự kiện xã hội không?
Her flawless complexion impressed everyone at the social event last night.
Làn da hoàn hảo của cô ấy gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện tối qua.
He does not have a flawless complexion; he has acne scars.
Anh ấy không có làn da hoàn hảo; anh ấy có sẹo mụn.
Does she really have a flawless complexion like the models?
Cô ấy có thật sự có làn da hoàn hảo như các người mẫu không?
Many people desire a flawless complexion for their wedding day.
Nhiều người mong muốn có làn da hoàn hảo cho ngày cưới.
A flawless complexion is not easy to achieve without proper skincare.
Làn da hoàn hảo không dễ đạt được nếu không chăm sóc đúng cách.
Is a flawless complexion really necessary for social events?
Làn da hoàn hảo có thật sự cần thiết cho các sự kiện xã hội không?
"Khuôn mặt không tì vết" (flawless complexion) chỉ đặc điểm của làn da hoàn hảo, không có dấu hiệu của mụn, thâm hoặc nhăn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực làm đẹp và chăm sóc da, thể hiện mong muốn có làn da đều màu, mịn màng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng tương tự nhưng có thể có sự khác biệt trong cách diễn đạt: ở Anh, thường nhấn mạnh hơn vào việc chăm sóc tự nhiên, trong khi ở Mỹ có thể liên quan đến việc sử dụng sản phẩm trang điểm.