Bản dịch của từ Floods of tears trong tiếng Việt

Floods of tears

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Floods of tears(Noun)

flˈʌdz ˈʌv tˈɛɹz
flˈʌdz ˈʌv tˈɛɹz
01

Một lượng lớn nước mắt rơi ra cùng lúc, thường do cảm xúc mạnh mẽ như buồn bã hoặc vui mừng

A large amount of tears shed at once, typically due to strong emotion such as sadness or joy

Ví dụ
02

Một sự trào dâng không thể kiểm soát của cảm xúc được thể hiện qua việc khóc

An overwhelming outpouring of emotions expressed through crying

Ví dụ
03

Một biểu hiện khóc lóc thái quá, chỉ ra nỗi buồn sâu sắc hoặc khổ đau

An excessive display of crying, indicating deep distress or sorrow

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh