Bản dịch của từ Floods of tears trong tiếng Việt
Floods of tears

Floods of tears (Noun)
She cried floods of tears during the emotional charity event last Saturday.
Cô ấy đã khóc rất nhiều nước mắt trong sự kiện từ thiện xúc động hôm thứ Bảy.
He didn't shed floods of tears at the wedding; he stayed composed.
Anh ấy không khóc nhiều nước mắt trong đám cưới; anh ấy giữ bình tĩnh.
Did you see her floods of tears at the social gathering yesterday?
Bạn có thấy cô ấy khóc rất nhiều nước mắt trong buổi gặp gỡ xã hội hôm qua không?
Một sự trào dâng không thể kiểm soát của cảm xúc được thể hiện qua việc khóc
An overwhelming outpouring of emotions expressed through crying
She cried floods of tears during the emotional charity event last week.
Cô ấy đã khóc rất nhiều trong sự kiện từ thiện cảm động tuần trước.
He did not shed floods of tears at the graduation ceremony.
Anh ấy không khóc nhiều trong buổi lễ tốt nghiệp.
Did you see her floods of tears at the social gathering yesterday?
Bạn có thấy cô ấy khóc rất nhiều trong buổi họp mặt xã hội hôm qua không?
After the breakup, Sarah had floods of tears for days.
Sau khi chia tay, Sarah đã khóc rất nhiều trong nhiều ngày.
John did not show floods of tears during the funeral.
John không khóc nhiều trong đám tang.
Did Maria experience floods of tears at the charity event?
Maria có khóc nhiều trong sự kiện từ thiện không?
"Cơn lũ nước mắt" là cụm từ mô tả một trạng thái khóc lóc dữ dội, thường đi kèm với cảm xúc tột độ như buồn bã hoặc đau khổ. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng giống nhau về mặt nghĩa và ngữ pháp. Tuy nhiên, trong văn viết, "floods of tears" thường được tìm thấy trong văn chương hoặc các tác phẩm nghệ thuật nhằm nhấn mạnh cảm xúc mãnh liệt của nhân vật.