Bản dịch của từ Flucytosine trong tiếng Việt
Flucytosine

Flucytosine (Noun)
(dược học) thuốc chống nấm tổng hợp dạng tinh thể màu trắng c₄h₄fn₃o, một chất tương tự pyrimidine fluoride hóa có cấu trúc liên quan đến fluorouracil kìm tế bào và floxuridine. nó được sử dụng để điều trị nhiễm nấm đặc biệt bởi các thành viên của chi candida và cryptococcus (đặc biệt là cryptococcus neoformans).
Pharmacology a white crystalline synthetic antimycotic drug c₄h₄fn₃o a fluorinated pyrimidine analogue structurally related to the cytostatic fluorouracil and to floxuridine it is used to treat fungal infections especially by members of the genera candida and cryptococcus especially cryptococcus neoformans.
Flucytosine is effective against Candida infections in immunocompromised patients.
Flucytosine hiệu quả chống lại nhiễm trùng Candida ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch.
Many doctors do not prescribe flucytosine for mild fungal infections.
Nhiều bác sĩ không kê đơn flucytosine cho nhiễm nấm nhẹ.
Is flucytosine used to treat Cryptococcus neoformans infections frequently?
Flucytosine có thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng Cryptococcus neoformans không?
Flucytosine là một loại thuốc kháng nấm có cấu trúc pyrimidine, thường được sử dụng trong điều trị nhiễm nấm nghiêm trọng do các loại nấm như Candida và Cryptococcus. Thuốc này hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp ADN và ARN của vi sinh vật. Flucytosine có thể được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với amphotericin B để tăng cường hiệu quả điều trị. Ở một số quốc gia, flucytosine được sử dụng rộng rãi hơn, trong khi ở những nơi khác, việc sử dụng có thể bị hạn chế do tác dụng phụ tiềm tàng.
Flucytosine, một thuốc chống nấm, có nguồn gốc từ cụm từ Latin "fluor" (điển hình cho sự phát sáng hoặc fluorin) và "cytosine" (một trong bốn cơ sở của DNA và RNA). Lịch sử của flucytosine bắt đầu từ những thập kỷ giữa thế kỷ 20 khi nó được phát triển như một chất tương tự pyrimidine, đóng vai trò quan trọng trong việc ức chế tổng hợp nucleic acid của nấm. Hiện nay, flucytosine vẫn được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiễm nấm, đặc biệt là cryptococcosis.
Flucytosine là một từ chuyên ngành dược lý, có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường xuất hiện trong bối cảnh y tế và nghiên cứu, đặc biệt liên quan đến điều trị bệnh nấm và ung thư. Từ này chủ yếu được sử dụng bởi các chuyên gia y tế và nghiên cứu viên, do tính chất chuyên môn của nó trong điều trị và tác động dược lý.