Bản dịch của từ Fly rail trong tiếng Việt

Fly rail

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fly rail (Noun)

flaɪ ɹeɪl
flaɪ ɹeɪl
01

Một thanh ngang hoặc dầm dùng để hỗ trợ rèm hoặc cảnh trên sân khấu.

A horizontal bar or beam used to support curtains or stage scenery.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hệ thống dây thừng và pully dùng để nâng hạ các yếu tố trên sân khấu.

A system of ropes and pulleys used to raise and lower stage elements.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong ngành hàng không, thuật ngữ này có thể chỉ một phần của cấu trúc máy bay.

In aviation, the term can refer to a part of an aircraft structure.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fly rail cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fly rail

Không có idiom phù hợp