Bản dịch của từ Flyby trong tiếng Việt
Flyby

Flyby (Noun)
(nghĩa bóng) một chuyến thăm ngắn.
Figurative a brief visit.
Her flyby at the party left everyone wanting more.
Sự ghé thăm của cô ấy tại bữa tiệc khiến mọi người muốn thêm.
He didn't appreciate the flyby of his colleagues without staying to chat.
Anh ấy không đánh giá cao việc ghé thăm của đồng nghiệp mà không ở lại trò chuyện.
Was the flyby of the celebrity a surprise to the guests?
Việc ghé thăm của người nổi tiếng có làm bất ngờ cho khách mời không?
Her flyby at the party lasted only 10 minutes.
Cuộc ghé thăm của cô ấy tại bữa tiệc chỉ kéo dài 10 phút.
I hope his flyby at the meeting won't be too short.
Tôi hy vọng cuộc ghé thăm của anh ấy tại cuộc họp sẽ không quá ngắn.
(us) chuyến bay mang tính nghi lễ cấp thấp, thường liên quan đến triển lãm hàng không hoặc duyệt binh.
Us a lowlevel ceremonial flight typically in connection with an airshow or a military parade.
The air force organized a flyby during the national day parade.
Không quân đã tổ chức một cuộc bay thấp trong ngày quốc khánh.
The president requested no flyby at the upcoming public event.
Tổng thống yêu cầu không có cuộc bay thấp tại sự kiện công cộng sắp tới.
Did you witness the impressive flyby by the military helicopters?
Bạn đã chứng kiến cuộc bay thấp ấn tượng của các trực thăng quân sự chưa?
The air force organized a spectacular flyby for the national day celebration.
Không quân tổ chức một cuộc bay thấp độ ấn tượng cho lễ kỷ niệm ngày quốc khánh.
The president requested no flyby during the peaceful protest event.
Tổng thống yêu cầu không có cuộc bay thấp độ trong sự kiện biểu tình hòa bình.
The spacecraft conducted a flyby of Mars to collect data.
Tàu vũ trụ đã thực hiện một chuyến bay qua của sao Hỏa để thu thập dữ liệu.
There was no flyby scheduled for the upcoming astronomical event.
Không có chuyến bay qua nào được lên lịch cho sự kiện thiên văn sắp tới.
Did the satellite perform a flyby of Jupiter last week?
Liệu vệ tinh có thực hiện một chuyến bay qua của sao Mộc tuần trước không?
The scientist planned a flyby of Mars to collect data.
Nhà khoa học đã lên kế hoạch bay qua Mars để thu thập dữ liệu.
The team decided against a flyby due to technical issues.
Đội quyết định không thực hiện bay qua vì vấn đề kỹ thuật.
"Flyby" là một danh từ chỉ hành động hoặc sự kiện một phương tiện bay, thường là tàu vũ trụ, bay qua một thiên thể mà không tiếp xúc trực tiếp. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khám phá không gian, như khi tàu vũ trụ thực hiện nhiệm vụ bay gần các hành tinh hoặc mặt trăng để thu thập dữ liệu. Phiên bản British English và American English không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, "flyby" trong tiếng Anh Mỹ hiện nay thường được sử dụng rộng rãi hơn trong lĩnh vực công nghệ và khoa học.
Từ "flyby" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "fly" (bay) và "by" (bên cạnh). Từ này được sử dụng lần đầu vào giữa thế kỷ 20 để chỉ các sứ mệnh không gian mà trong đó tàu vũ trụ bay qua một thiên thể mà không hạ cánh. Sự phát triển này phản ánh những tiến bộ trong công nghệ vũ trụ cũng như nhu cầu khám phá các thiên thể mà không cần đầu tư cho hạ cánh. Hiện nay, "flyby" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu không gian và thiên văn học.
Từ "flyby" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần nói về khoa học và công nghệ, chiếm một tần suất vừa phải. Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các nhiệm vụ không gian, nơi các phương tiện vũ trụ thăm dò hành tinh hoặc thiên thể mà không hạ cánh. Ngoài ra, "flyby" cũng có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến hàng không, chẳng hạn như mô tả đường bay gần.