Bản dịch của từ Focal distance trong tiếng Việt
Focal distance

Focal distance (Noun)
The focal distance of the camera affects the photo's clarity.
Khoảng cách tiêu cự của máy ảnh ảnh hưởng đến độ rõ của ảnh.
The focal distance is not always easy to measure accurately.
Khoảng cách tiêu cự không phải lúc nào cũng dễ đo chính xác.
What is the focal distance for this specific lens model?
Khoảng cách tiêu cự cho mẫu ống kính này là gì?
Khoảng cách giữa một điểm bất kỳ của hình elip hoặc hyperbol và một trong các tiêu điểm của nó. cũng được sử dụng sớm: khoảng cách giữa tiêu điểm của một hình elip hoặc hyperbol và tâm của nó.
The distance between any given point of an ellipse or hyperbola and one of its foci in early use also the distance between the foci of an ellipse or a hyperbola and its centre.
The focal distance affects how we perceive social interactions in groups.
Khoảng cách tiêu điểm ảnh hưởng đến cách chúng ta cảm nhận tương tác xã hội trong nhóm.
The focal distance does not change during social experiments in psychology.
Khoảng cách tiêu điểm không thay đổi trong các thí nghiệm xã hội về tâm lý học.
What is the focal distance in social dynamics research conducted by Dr. Smith?
Khoảng cách tiêu điểm trong nghiên cứu động lực xã hội do Tiến sĩ Smith thực hiện là gì?
The focal distance affects how we perceive social interactions in groups.
Khoảng cách tiêu điểm ảnh hưởng đến cách chúng ta cảm nhận tương tác xã hội.
The focal distance does not change with different social settings or events.
Khoảng cách tiêu điểm không thay đổi với các bối cảnh hoặc sự kiện xã hội khác nhau.
What is the focal distance in our discussions about social dynamics?
Khoảng cách tiêu điểm trong các cuộc thảo luận của chúng ta về động lực xã hội là gì?
Khoảng cách tiêu cự (focal distance) là khoảng cách giữa thấu kính hoặc gương đến điểm tập trung của ánh sáng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong quang học để chỉ độ dài quang học, ảnh hưởng đến khả năng lấy nét và độ phân giải của hình ảnh. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được viết giống nhau và có nghĩa giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ứng dụng trong ngữ cảnh chuyên ngành.
Từ "focal distance" bắt nguồn từ tiếng Latin "focalis", có nghĩa là "thuộc về điểm hội tụ". Thuật ngữ này được sử dụng trong quang học để chỉ khoảng cách giữa một thấu kính và điểm mà ánh sáng hội tụ. Từ "distance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "distantia", mang nghĩa là khoảng cách. Mối liên hệ giữa hai thuật ngữ này phản ánh khái niệm khoa học về việc xác định chính xác vị trí và khoảng cách trong các hiện tượng quang học.
Từ "focal distance" có tần suất sử dụng tương đối hạn chế trong 4 thành phần của IELTS, với sự xuất hiện chủ yếu trong Listening và Reading, nơi liên quan đến chủ đề quang học hoặc vật lý. Trong Ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài nghiên cứu khoa học, giáo trình về quang học, và trong kỹ thuật, khi thảo luận về thiết bị quang học như máy ảnh và kính viễn vọng. Sự hiểu biết về khoảng cách tiêu cự là cần thiết để diễn giải các khía cạnh của sự tập trung ánh sáng và hình ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp