Bản dịch của từ Fomo trong tiếng Việt
Fomo

Fomo (Noun)
(thân mật) sợ bỏ lỡ; lo lắng rằng một sự kiện thú vị hoặc thú vị có thể xảy ra ở nơi khác, thường bị khơi dậy bởi các bài đăng được xem trên trang web truyền thông xã hội.
Informal fear of missing out anxiety that an exciting or interesting event may be happening elsewhere often aroused by posts seen on a social media website.
Many students feel fomo during social media events like Coachella.
Nhiều sinh viên cảm thấy fomo trong các sự kiện truyền thông xã hội như Coachella.
She doesn't experience fomo when she stays offline during parties.
Cô ấy không trải qua fomo khi ở offline trong các bữa tiệc.
Do you feel fomo when your friends attend exclusive social gatherings?
Bạn có cảm thấy fomo khi bạn bè tham gia các buổi gặp mặt xã hội độc quyền không?
FOMO, viết tắt của "Fear of Missing Out", là thuật ngữ diễn tả cảm giác lo lắng, lo ngại khi nghĩ rằng người khác đang trải qua những trải nghiệm thú vị mà mình không tham gia. Thuật ngữ này phổ biến trong ngữ cảnh mạng xã hội, nơi sự so sánh giữa bản thân và người khác dễ dàng xảy ra. FOMO không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng văn phong áp dụng có thể khác nhau, thường là sự nhấn mạnh vào khía cạnh tâm lý trong ngữ cảnh Mỹ.
FOMO, viết tắt của "Fear of Missing Out", xuất phát từ thuật ngữ tiếng Anh hiện đại, mang ý nghĩa lo sợ bị bỏ lỡ cơ hội hoặc trải nghiệm, đặc biệt trong bối cảnh xã hội trực tuyến. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ đầu những năm 2000, phản ánh tâm lý con người khi liên tục được kết nối qua mạng xã hội. FOMO không chỉ mô tả cảm giác mà còn thể hiện sự tác động của công nghệ đến đời sống xã hội, khiến cá nhân cảm thấy áp lực trong việc tham gia các sự kiện hoặc hoạt động.
FOMO (Fear of Missing Out) là một thuật ngữ ngày càng phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, nơi nó được đề cập trong bối cảnh tâm lý xã hội, công nghệ và ảnh hưởng của mạng xã hội đối với hành vi con người. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, FOMO thường được sử dụng để miêu tả cảm giác lo lắng khi ai đó cảm thấy rằng họ đang bị bỏ lỡ những trải nghiệm thú vị từ bạn bè hoặc môi trường xung quanh. Thuật ngữ này phản ánh một hiện tượng tâm lý quan trọng trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

