Bản dịch của từ Food additives trong tiếng Việt

Food additives

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Food additives(Noun)

fˈud ˈædətɨvz
fˈud ˈædətɨvz
01

Chất thêm vào thực phẩm để bảo quản hương vị hoặc tăng cường độ ngon và vẻ ngoài.

Substances added to food to preserve flavor or enhance its taste and appearance.

Ví dụ
02

Nguyên liệu không thường có trong thực phẩm để cải thiện chất lượng hoặc độ bền.

Ingredients that are not normally found in food to improve its quality or longevity.

Ví dụ
03

Hợp chất có thể làm thay đổi nội dung dinh dưỡng hoặc độ an toàn của sản phẩm thực phẩm.

Compounds that may alter the nutritional content or safety of food products.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh