Bản dịch của từ Food additives trong tiếng Việt
Food additives

Food additives(Noun)
Chất thêm vào thực phẩm để bảo quản hương vị hoặc tăng cường độ ngon và vẻ ngoài.
Substances added to food to preserve flavor or enhance its taste and appearance.
Hợp chất có thể làm thay đổi nội dung dinh dưỡng hoặc độ an toàn của sản phẩm thực phẩm.
Compounds that may alter the nutritional content or safety of food products.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Phụ gia thực phẩm (food additives) là các chất được thêm vào thực phẩm nhằm cải thiện hương vị, màu sắc, độ tươi mới hoặc kéo dài thời gian bảo quản. Những phụ gia này có thể bao gồm chất bảo quản, chất tạo màu, chất ổn định, và chất tạo hương vị. Trong tiếng Anh Mỹ, khái niệm này được sử dụng rộng rãi hơn, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng ngôn ngữ kỹ thuật hơn để chỉ rõ loại phụ gia. Việc sử dụng phụ gia thực phẩm thường bị kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng.
Phụ gia thực phẩm (food additives) là các chất được thêm vào thực phẩm nhằm cải thiện hương vị, màu sắc, độ tươi mới hoặc kéo dài thời gian bảo quản. Những phụ gia này có thể bao gồm chất bảo quản, chất tạo màu, chất ổn định, và chất tạo hương vị. Trong tiếng Anh Mỹ, khái niệm này được sử dụng rộng rãi hơn, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng ngôn ngữ kỹ thuật hơn để chỉ rõ loại phụ gia. Việc sử dụng phụ gia thực phẩm thường bị kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng.
