Bản dịch của từ Food additives trong tiếng Việt
Food additives
Food additives (Noun)
Chất thêm vào thực phẩm để bảo quản hương vị hoặc tăng cường độ ngon và vẻ ngoài.
Substances added to food to preserve flavor or enhance its taste and appearance.
Many food additives improve the taste of processed meals like noodles.
Nhiều phụ gia thực phẩm cải thiện hương vị của bữa ăn chế biến sẵn như mì.
Food additives do not always guarantee better nutrition for consumers.
Phụ gia thực phẩm không phải lúc nào cũng đảm bảo dinh dưỡng tốt hơn cho người tiêu dùng.
Do food additives affect the health of children in our society?
Phụ gia thực phẩm có ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ em trong xã hội không?
Many food additives are used in processed snacks like chips and cookies.
Nhiều phụ gia thực phẩm được sử dụng trong đồ ăn vặt như khoai tây chiên và bánh quy.
Not all food additives are safe for human consumption and health.
Không phải tất cả phụ gia thực phẩm đều an toàn cho sức khỏe con người.
Are food additives necessary for preserving the quality of packaged meals?
Phụ gia thực phẩm có cần thiết để bảo quản chất lượng của bữa ăn đóng gói không?
Hợp chất có thể làm thay đổi nội dung dinh dưỡng hoặc độ an toàn của sản phẩm thực phẩm.
Compounds that may alter the nutritional content or safety of food products.
Many food additives can improve the taste of processed snacks.
Nhiều chất phụ gia thực phẩm có thể cải thiện hương vị của đồ ăn nhẹ chế biến.
Not all food additives are safe for children's health.
Không phải tất cả các chất phụ gia thực phẩm đều an toàn cho sức khỏe trẻ em.
Are food additives necessary for modern food preservation methods?
Các chất phụ gia thực phẩm có cần thiết cho các phương pháp bảo quản thực phẩm hiện đại không?
Phụ gia thực phẩm (food additives) là các chất được thêm vào thực phẩm nhằm cải thiện hương vị, màu sắc, độ tươi mới hoặc kéo dài thời gian bảo quản. Những phụ gia này có thể bao gồm chất bảo quản, chất tạo màu, chất ổn định, và chất tạo hương vị. Trong tiếng Anh Mỹ, khái niệm này được sử dụng rộng rãi hơn, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng ngôn ngữ kỹ thuật hơn để chỉ rõ loại phụ gia. Việc sử dụng phụ gia thực phẩm thường bị kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng.