Bản dịch của từ Food diversity trong tiếng Việt
Food diversity

Food diversity (Noun)
Food diversity in Vietnam includes rice, pho, and fresh seafood.
Sự đa dạng thực phẩm ở Việt Nam bao gồm cơm, phở và hải sản tươi.
Food diversity in my city is not as rich as expected.
Sự đa dạng thực phẩm ở thành phố tôi không phong phú như mong đợi.
Does food diversity affect social gatherings in your community?
Sự đa dạng thực phẩm có ảnh hưởng đến các buổi gặp gỡ xã hội trong cộng đồng bạn không?
Một khái niệm khuyến khích việc tiêu thụ nhiều loại thực phẩm để cân bằng dinh dưỡng.
A concept that encourages the consumption of a wide range of foods for nutritional balance.
Food diversity is essential for a balanced diet in our community.
Sự đa dạng thực phẩm rất cần thiết cho chế độ ăn cân bằng trong cộng đồng.
Food diversity does not receive enough attention in local schools.
Sự đa dạng thực phẩm không nhận được đủ sự chú ý ở các trường địa phương.
How can we promote food diversity in our social gatherings?
Chúng ta có thể thúc đẩy sự đa dạng thực phẩm trong các buổi gặp gỡ xã hội như thế nào?
Các sản phẩm thực phẩm khác nhau đến từ các thực hành nông nghiệp và hệ thống thực phẩm địa phương khác nhau.
The different food products that come from various agricultural practices and local food systems.
Food diversity improves community health and supports local farmers in Chicago.
Đa dạng thực phẩm cải thiện sức khỏe cộng đồng và hỗ trợ nông dân địa phương ở Chicago.
Food diversity does not only benefit urban areas like New York.
Đa dạng thực phẩm không chỉ mang lại lợi ích cho các khu vực đô thị như New York.
Does food diversity enhance cultural experiences in cities like San Francisco?
Đa dạng thực phẩm có nâng cao trải nghiệm văn hóa ở các thành phố như San Francisco không?