Bản dịch của từ Foot drill trong tiếng Việt
Foot drill
Noun [U/C]
Foot drill (Noun)
fˈʊtdɹˌɪl
fˈʊtdɹˌɪl
Ví dụ
The dentist used a foot drill for the procedure.
Nha sĩ đã sử dụng máy khoan chân cho quy trình.
The antique foot drill was displayed in the museum.
Máy khoan chân cổ được trưng bày tại bảo tàng.
Ví dụ
The soldiers practiced foot drills in the military camp.
Các binh sĩ luyện tập bài tập chân ở trại quân sự.
The new recruits struggled during the foot drill session.
Những binh sĩ mới gặp khó khăn trong buổi tập chân.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Foot drill
Không có idiom phù hợp