Bản dịch của từ Forked trong tiếng Việt
Forked
Forked (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của fork.
Past tense and past participle of fork.
They forked the food into separate plates at the community dinner.
Họ đã chia thức ăn vào các đĩa riêng tại bữa ăn cộng đồng.
She did not fork the salad; it was served whole.
Cô ấy đã không chia salad; nó được phục vụ nguyên.
Did they fork the donations for different charities last year?
Họ đã chia các khoản quyên góp cho các tổ chức từ thiện khác nhau năm ngoái sao?
Dạng động từ của Forked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fork |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Forked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Forked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Forks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Forking |
Forked (Idiom)
Một ngã ba đường.
A fork in the road.
Many people forked their paths after high school graduation in 2023.
Nhiều người đã chọn con đường khác nhau sau khi tốt nghiệp trung học năm 2023.
Not everyone forked their career choices; some stayed in the same field.
Không phải ai cũng chọn con đường khác; một số vẫn ở lại lĩnh vực cũ.
Did you fork your social life after moving to a new city?
Bạn có chọn con đường xã hội khác sau khi chuyển đến thành phố mới không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Forked cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp