Bản dịch của từ Fork trong tiếng Việt

Fork

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fork(Noun)

fˈɔːk
ˈfɔrk
01

Một dụng cụ có tay cầm và nhiều cái chĩa hẹp dùng để ăn hoặc phục vụ thức ăn.

A utensil with a handle and several narrow tines used for eating or serving food

Ví dụ
02

Một điểm mà cái gì đó phân chia thành hai hoặc nhiều phần

A point where something divides into two or more parts

Ví dụ
03

Một công cụ hoặc dụng cụ có hai hoặc nhiều mũi sắc được sử dụng để xới, nâng hoặc mang.

A tool or implement with two or more sharp prongs used for digging lifting or carrying

Ví dụ