Bản dịch của từ Forked trong tiếng Việt
Forked
Forked (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của fork.
Past tense and past participle of fork.
They forked the food into separate plates at the community dinner.
Họ đã chia thức ăn vào các đĩa riêng tại bữa ăn cộng đồng.
She did not fork the salad; it was served whole.
Cô ấy đã không chia salad; nó được phục vụ nguyên.
Did they fork the donations for different charities last year?
Họ đã chia các khoản quyên góp cho các tổ chức từ thiện khác nhau năm ngoái sao?
Dạng động từ của Forked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fork |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Forked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Forked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Forks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Forking |
Forked (Idiom)
Một ngã ba đường.
A fork in the road.
Many people forked their paths after high school graduation in 2023.
Nhiều người đã chọn con đường khác nhau sau khi tốt nghiệp trung học năm 2023.
Not everyone forked their career choices; some stayed in the same field.
Không phải ai cũng chọn con đường khác; một số vẫn ở lại lĩnh vực cũ.
Did you fork your social life after moving to a new city?
Bạn có chọn con đường xã hội khác sau khi chuyển đến thành phố mới không?
Họ từ
Từ "forked" trong tiếng Anh có nghĩa là chia thành hai hoặc nhiều nhánh, có thể chỉ hình dạng hoặc hành động phân nhánh. Trong ngữ cảnh, từ này thường dùng để mô tả các vật thể như nhánh cây hoặc các đường. Phiên bản của từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc cách phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Trong cả hai loại tiếng Anh, "forked" cũng có thể mang nghĩa bóng, chỉ những tình huống hoặc quyết định phân tách.
Từ "forked" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "forcian", có nghĩa là chia tách, phân nhánh. Gốc từ này bắt nguồn từ tiếng Latinh "furca", chỉ cái cày hay một vật dụng có hình dạng giống như nhánh cây. Ý nghĩa hiện tại của "forked" ám chỉ đến việc chia thành hai hoặc nhiều nhánh, hoặc có hình dạng bị chia tách, phản ánh sự phát triển của từ này từ khái niệm phân nhánh trong hình thức vật lý sang các khái niệm trừu tượng hơn.
Từ "forked" xuất hiện không thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, phổ biến hơn ở các bối cảnh mô tả đường đi hoặc hướng di chuyển. Trong phần Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về lựa chọn hoặc quyết định. Trong phần Đọc, "forked" có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả hình thức địa lý hoặc tương tác giữa các ý tưởng. Trong phần Viết, từ này có thể được sử dụng để phân tích lựa chọn và quyết định trong các lĩnh vực như kinh doanh hoặc công nghệ. Từ này cũng thường được dùng trong khảo sát, diễn giải dữ liệu hoặc mô tả các đối tượng phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp