Bản dịch của từ Forma trong tiếng Việt
Forma

Forma (Noun)
Một cách cụ thể trong đó một cái gì đó đang tồn tại, nhìn thấy, hoặc trải nghiệm.
A particular way in which something is existing, seen, or experienced.
The social media platform has a new forma for user profiles.
Nền tảng truyền thông xã hội có một forma mới cho hồ sơ người dùng.
The forma of communication in the community has evolved over time.
Forma giao tiếp trong cộng đồng đã phát triển theo thời gian.
The forma of social gatherings has changed due to recent events.
Forma các buổi tụ tập xã hội đã thay đổi do các sự kiện gần đây.
Hình dạng hoặc cấu hình có thể nhìn thấy của một cái gì đó.
The visible shape or configuration of something.
The forma of the new building impressed the community.
Dáng của tòa nhà mới ấn tượng với cộng đồng.
The forma of the event was carefully planned by the organizers.
Dáng của sự kiện được tổ chức viên cẩn thận.
The forma of the charity project symbolized hope for many.
Dáng của dự án từ thiện tượng trưng cho hy vọng của nhiều người.
Forma (Verb)
Sắp xếp hoặc đặt hàng các thành phần theo một cách cụ thể.
To arrange or order components in a particular way.
She forms a committee for the charity event.
Cô ấy thành lập một ủy ban cho sự kiện từ thiện.
The group forms a circle to discuss the new project.
Nhóm hình thành một vòng tròn để thảo luận về dự án mới.
Students form lines to enter the school assembly.
Học sinh xếp hàng để vào buổi tập hợp của trường.
She formed a study group to help her classmates.
Cô ấy thành lập một nhóm học tập để giúp bạn cùng lớp.
The organization was formed in 1999 to promote literacy.
Tổ chức được thành lập vào năm 1999 để thúc đẩy biết chữ.
They formed a committee to address community issues.
Họ thành lập một ủy ban để giải quyết các vấn đề cộng đồng.
Forma (Adjective)
Của hoặc phù hợp với một cấu trúc cố định, một sơ đồ tiêu chuẩn.
Of or in accordance with a fixed structure, a standard schematic.
The forma requirements for the social event were strict.
Yêu cầu forma cho sự kiện xã hội rất nghiêm ngặt.
She followed the forma guidelines for the community gathering.
Cô ấy tuân theo hướng dẫn forma cho buổi tụ tập cộng đồng.
The forma structure of the charity program was well-organized.
Cấu trúc forma của chương trình từ thiện được tổ chức tốt.
Từ "forma" không phải là một từ tiếng Anh phổ biến, mà thường là một từ tiếng Latin, mang nghĩa "hình thức" hoặc "dạng". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học và triết học, "forma" thể hiện cấu trúc hay hình thái của một đối tượng hoặc khái niệm. Trong tiếng Anh, từ tương đương là "form". Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm và một số cách sử dụng từ, nhưng về ngữ nghĩa, chúng đều mang ý nghĩa tương tự.
Từ "forma" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là "hình dạng" hoặc "dáng vẻ". Trong tiếng Latinh, "forma" được sử dụng để chỉ cấu trúc bên ngoài của sự vật cũng như khái niệm trừu tượng liên quan đến hình thức và cấu trúc. Qua thời gian, từ này đã tiến hóa và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm triết học và nghệ thuật. Ngày nay, "forma" vẫn giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến hình thức, đặc biệt trong lĩnh vực thiết kế và thẩm mỹ.
Từ "forma" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Thay vào đó, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và nghệ thuật, liên quan đến khía cạnh hình thức, cấu trúc hoặc hình dáng. Trong các lĩnh vực như kiến trúc, thiết kế hoặc mỹ thuật, "forma" có thể đề cập đến cách thức các yếu tố được sắp xếp hoặc tổ chức. Do đó, mức độ xuất hiện của từ này trong văn phạm nói chung là hạn chế và thường thuộc về ngữ cảnh chuyên môn.